Có Những Kiểu Blockchain Công Khai Nào?
Có hàng nghìn blockchain đang hoạt động; chúng khác nhau như thế nào? Bitcoin, Ethereum, Cardano, Solana, tất cả những blockchain lớn chúng ta đã biết và ưa chuộng đều được gọi là blockchain công khai (public blockchain).
Blockchain công khai thường không cần cho phép, phi tập trung và sử dụng các cơ chế đồng thuận độc nhất để đảm bảo bảo mật của dữ liệu. Tuy nhiên, hầu hết chúng đều có những điểm đặc biệt để phân biệt với các blockchain còn lại.
BITCOIN
Blockchain của Bitcoin còn được biết đến là blockchain đầu tiên, là một sổ cái bất biến ghi lại các giao dịch.
Bitcoin được phát minh bởi một cá thể bí ẩn với tên gọi Satoshi Nakamoto, được thiết kế để trở thành blockchain thực tiễn đầu tiên và chứng minh tính khả thi của tiền kỹ thuật số.
Hiện nay, $BTC, coin sinh ra trên blockchain Bitcoin, được xem như một phương tiện lưu trữ giá trị bởi cộng đồng sử dụng tiền điện tử.
ETHEREUM
Ethereum, chỉ đứng sau Bitcoin về vốn hóa thị trường, là một blockchain nổi tiếng nhờ khả năng ứng dụng hợp đồng thông minh.
Khác với Bitcoin, Ethereum không đơn thuần chỉ là một sổ cái giao dịch tiền kỹ thuật số; các hợp đồng thông minh đã khiến Ethereum thành một máy tính ảo, vì thế Ethereum còn được gọi là “Máy ảo Ethereum (Ethereum Virtual Machine - EVM).
Bên cạnh coin gốc của Ethereum là Ether ($ETH), EVM cũng có tiêu chuẩn token là ERC-20, cho phép các nhà phát triển tạo token thông qua một hợp đồng thông minh tương thích với EVM (EVM compatible).
Một vài ví dụ điển hình của token ERC-20 là: Oracle dành cho blockchain - Chainlink ($LINK); stablecoin được neo giá bằng USD - Tether (USDT); DAO token của MakerDAO, Maker ($MKR), v.v. Ngoài ra còn rất nhiều Dapp (Ứng dụng phi tập trung), Defi (Tài chính phi tập trung), và DAO (tổ chức tự động phi tập trung) cũng thuộc hệ sinh thái Ethereum.
Tuy nhiên, trong quá trình mở rộng mạng lưới, sự tăng trưởng của các nhà phát triển trên mạng Ethereum đã gặp trở ngại do phí gas cao. Để tiếp tục cuộc chơi, Ethereum.org đã lên kế hoạch triển khai ETH 2.0 trong năm 2022, giới thiệu nhiều cơ chế mới cho mạng Ethereum.
SOLANA
Vấn đề mở rộng của Ethereum rất đáng chú ý đối với cộng đồng tiền điện tử. Theo lẽ tự nhiên, cộng đồng sẽ muốn tìm kiếm một giải pháp thay thế và một trong số đó là Solana, được phát triển bởi Anatoly Yakovenko, cựu kiến trúc sư chính tại Qualcomm.
Solana là một blockchain lớp 1 (layer 1) sử dụng bằng chứng lịch sử (Proof-of-History), một biến thể của bằng chứng cổ phần (Proof-of-Stake), nhằm tăng số giao dịch mỗi giây (Transaction per second – TPS) cho mạng Solana.
Để dễ hình dung hơn, TPS của Bitcoin là 7; của Ethereum vào khoảng 15-20; TPS của Solana có thể lên đến con số 65,000 giao dịch mỗi giây. Chi phí trên Solana cũng rẻ hơn so với Ethereum, vì thế đã thu hút được sự chú ý vào năm 2021.
Một điểm cần lưu ý là hệ sinh thái của Solana khá tách biệt so với tổng thể bởi vì các dự án của Solana không tương thích với những blockchain khác như Ethereum hay Binance Smart Chain,...
AVALANCHE
Được biết đến với biệt danh “kẻ khai tử Ethereum” giống Solana, Avalanche không tách biệt với các blockchain khác. Thay vào đó, Avalanche nổi bật với tốc độ giao dịch, chi phí thấp, hệ sinh thái thân thiện với người dùng và có thể kết hợp với các blockchain khác như Ethereum.
Không giống như Solana sử dụng PoH để giải quyết vấn đề mở rộng, Avalanche chia mạng lưới chính thành 3 chuỗi khác nhau: P-chain để xác thực và lưu trữ dữ liệu; X-chain để tạo và trao đổi tài sản; và C-chain cho các hợp đồng thông minh. Các chuỗi này có thể tương tác với nhau.
Ngoài ra, Avalanche sử dụng đồ thị có hướng phi tuần hoàn (Directed Acyclic Graph - DAG) làm cơ chế đồng thuận, giúp mạng lưới có thể tăng thông lượng cực lớn khi sử dụng mẫu phụ (subsampling) và bỏ phiếu bắc cầu (transitive voting), khiến cho Avalanche trở thành một trong những blockchain công khai nổi bật trong giới tiền điện tử.
POLYGON
Trước khi tìm hiểu về Polygon, chúng ta cần hiểu về blockchain lớp 1 và lớp 2 (Layer 1 Layer 2).
Những blockchain vừa rồi đều là layer 1, nghĩa là chúng được xây dựng trên nền tảng của chính mình. Ta có thể thấy một điểm quan trọng ở đây: mọi blockchain layer 1 mới đều cố gắng giải quyết những vấn đề đang tồn tại.
Tuy nhiên, nó không phải là giải pháp duy nhất cho vấn đề mở rộng của blockchain. Chúng ta có giải pháp layer 2, ví dụ như Plasma (Ethereum) và Lightning (Bitcoin), về cơ bản là những giao thức được xây dựng trên blockchain layer 1. Những thay đổi trên layer 2 sẽ không ảnh hưởng đến chuỗi chính (layer 1), đó là lí do vì sao một số người gọi các giao thức layer 2 là giải pháp ngoài chuỗi (off-chain solution).
Quay trở lại với Polygon, trước đây gọi là MATIC, là một giải pháp mở rộng của Ethereum. Mạng lưới Polygon được tạo ra nhằm giảm tải cho Ethereum thông qua các giải pháp layer 2 (chuỗi Plasma) và chuỗi đi kèm (MATIC PoS sidechain). Cho đến nay, Polygon vẫn là một trong những giải pháp mở rộng của Ethereum được chấp nhận rộng rãi, nếu không muốn nói là duy nhất.
BINANCE SMART CHAIN
Binance smart chain (BSC) là một mạng blockchain được phát triển bởi sàn giao dịch tiền điện tử Binance. Binance smart chain về cơ bản là một bản fork được chỉnh sửa từ Ethereum, nói theo cách khác, nó là một bản sao của blockchain Ethereum.
Với chi phí rẻ và tốc độ giao dịch nhanh hơn, mọi người đều cho rằng BSC sẽ thống lĩnh thị trường. Tuy nhiên, những blockchain đựơc phát triển từ sàn giao dịch như Binance smart chain có tính phân quyền khá thấp khi có ít node hoạt động trong mạng lưới. Đó là lí do vì sao BSC có thể đạt được mức TPS và phí giao dịch lí tưởng như vậy.
Tóm tắt lại, chúng ta đã đi qua một vài blockchain công khai phổ biến và những ý tưởng khác như layer 2, forking, v.v. Tuy nhiên, những điều được giới thiệu ở đây chỉ là một phần nhỏ của blockchain công khai.
- Blockchain101: Giới thiệu về DApp2024-12-20 | 5m