Oxbull token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Oxbull gồm 12 coin với tổng vốn hóa thị trường là $95.92M và biến động giá trung bình là -0.04%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Oxbull là một hệ sinh thái toàn diện được thiết kế tỉ mỉ nhằm mang lại hy vọng và hỗ trợ cho các công ty khởi nghiệp, đảm bảo họ có được nguồn tài trợ đáng tin cậy để khởi động các chiến dịch của mình theo cách hiệu quả và hợp lý nhất có thể. Người dùng có thể tham gia vào một môi trường phong phú dựa trên bốn trụ cột cơ bản: học hỏi, kiếm tiền, chơi và sáng tạo.
Xem thêm
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AlturaALU | $0.06329 | +14.58% | +78.76% | $62.66M | $9.69M | 990.00M | Giao dịch | ||
BloktopiaBLOK | $0.0008045 | +6.36% | +18.59% | $14.11M | $430,831.33 | 17.54B | Giao dịch | ||
CateCoinCATE | $0.{6}2457 | -2.54% | -15.90% | $14.07M | $355,823.19 | 57.27T | Giao dịch | ||
Oxbull.techOXB | $0.4681 | -1.21% | -7.62% | $3.57M | $801.83 | 7.62M | |||
Monsta InfiniteMONI | $0.007220 | -3.73% | -2.97% | $1.23M | $208,457.17 | 169.67M | Giao dịch | ||
CryptoBladesSKILL | $0.2981 | -4.01% | -6.38% | $264,992.53 | $51,965.49 | 888876.94 | |||
ShoeFySHOE | $0.001243 | -3.51% | -5.73% | $16,177.01 | $34.96 | 13.01M | |||
GamerseLFG | $0.{4}8671 | +0.09% | -22.61% | $14,754.67 | $358.28 | 170.16M | |||
ETNA NetworkETNA | $0.{4}6584 | -4.91% | +27.31% | $795.35 | $8.01 | 12.08M | |||
PocolandPOCO | $0.0001161 | +1.09% | -5.35% | $0 | $3.08 | 0.00 | |||
gotEMGOTEM | $0.{4}1002 | +0.01% | +35.43% | $0 | $72.76 | 0.00 | |||
Wanaka FarmWANA | $0.002909 | +0.11% | +0.69% | $0 | $94.59 | 0.00 |