Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 17 coin với tổng vốn hóa thị trường là $866.04M và biến động giá trung bình là -1.04%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dog (Runes)DOG | $0.007157 | -4.66% | +32.96% | $715.69M | $33.72M | 100.00B | Giao dịch | ||
$0.001393 | -5.60% | +75.27% | $22.83M | $1.28M | 16.39B | ||||
WAMWAM | $0.003166 | +3.93% | +8.82% | $1.47M | $98,999.31 | 464.78M | |||
$0.003321 | +2.28% | +10.16% | $207,587.09 | $240.23 | 62.50M | ||||
DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.0005546 | +11.79% | +72.28% | $0 | $482,448.59 | 0.00 | |||
RSIC•GENESIS•RUNERUNECOIN | $0.003275 | -2.84% | +15.89% | $0 | $3.64M | 0.00 | |||
MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.06036 | +3.49% | +23.00% | $0 | $5,111.44 | 0.00 | |||
$0.4892 | -7.55% | +6.40% | $0 | $605,395.4 | 0.00 | ||||
UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.1637 | +6.04% | +4.34% | $0 | $31,704.46 | 0.00 | |||
WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.07002 | -10.11% | +15.87% | $0 | $4,674.05 | 0.00 | |||
OrdBridgeBRGE | $0.003318 | +10.48% | +8.30% | $0 | $116.9 | 0.00 | |||
UnibitUIBT | $0.0002349 | +3.93% | -11.40% | $0 | $72,638.55 | 0.00 |