Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBot‌Earn
Dự báo giá Nobiko Coin (LONG)

Dự báo giá Nobiko Coin (LONG)

Giá LONG hiện tại:

$0.0005505
+5.00%24h-80.88%YTDtooltip_icon_0

Giá LONG dự kiến sẽ đạt $0.0009853 trong 2025.

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Nobiko Coin, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ đạt $0.0009853 vào năm 2025.

Giá hiện tại của Nobiko Coin là $0.0005505. So với đầu năm 2024, ROI của Nobiko Coin là -80.88%. Dự kiến giá của Nobiko Coin sẽ đạt $0.0009853 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +80.42% vào năm 2025. Dự kiến giá của Nobiko Coin sẽ đạt $0.001137 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +108.20% vào năm 2030.

Dự báo giá Nobiko Coin: 2024–2050

Thực tế
Dự báo

Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Nobiko Coin phía trên,

Trong năm 2024, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ thay đổi -70.88%. Đến cuối năm 2024, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ đạt $0.0008422 với ROI tích lũy là +54.20%.

Trong năm 2025, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2025, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ đạt $0.0009853 với ROI tích lũy là +80.42%.

Trong năm 2026, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2026, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ đạt $0.0007883 với ROI tích lũy là +44.33%.

Trong năm 2027, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2027, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ đạt $0.0008198 với ROI tích lũy là +50.11%.

Trong năm 2028, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2028, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ đạt $0.001221 với ROI tích lũy là +123.66%.

Trong năm 2029, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2029, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ đạt $0.001307 với ROI tích lũy là +139.31%.

Trong năm 2030, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ đạt $0.001137 với ROI tích lũy là +108.20%.

Trong năm 2040, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ đạt $0.002509 với ROI tích lũy là +359.50%.

Trong năm 2050, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Nobiko Coin dự kiến sẽ đạt $0.02068 với ROI tích lũy là +3685.68%.

Tính lợi nhuận đầu tư Nobiko Coin của bạn

Nếu bạn mua $giá trị hiện tại của Nobiko Coin và nắm giữ cho đến
2027
*Lợi nhuận dự báo được tính toán dựa trên mức tăng trưởng giá bạn đã cung cấp và không được xem là lời khuyên tài chính.

Dự báo giá của Nobiko Coin dựa trên mô hình tăng trưởng Nobiko Coin

2025202620272028
Nếu Nobiko Coin tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Nobiko Coin là 1%$0.0005560$0.0005615$0.0005671$0.0005728
Nếu Nobiko Coin tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Nobiko Coin là 2%$0.0005615$0.0005727$0.0005841$0.0005958
Nếu Nobiko Coin tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Nobiko Coin là 5%$0.0005780$0.0006069$0.0006372$0.0006691
Nếu Nobiko Coin tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Nobiko Coin là 10%$0.0006055$0.0006661$0.0007327$0.0008059
Nếu Nobiko Coin tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Nobiko Coin là 20%$0.0006605$0.0007927$0.0009512$0.001141
Nếu Nobiko Coin tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Nobiko Coin là 50%$0.0008257$0.001239$0.001858$0.002787
Nếu Nobiko Coin tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Nobiko Coin là 100%$0.001101$0.002202$0.004404$0.008807

Tâm lý người dùng

Tâm lý của bạn đối với LONG?
Chọn tâm lý của bạn để xem tâm lý chung của thị trường
novote
Tăng giá mạnh
‌Tăng giá
Trung lập
Giảm giá
Giảm giá mạnh

Mua LONG trên Bitget trong 3 bước đơn giản

Đăng ký tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email/số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua LONG (LONG)
Mua LONG (LONG)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua LONG trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Coin thịnh hành

Định nghĩa về
Bitcoin(BTC)
Định nghĩa về  Bitcoin(BTC)
Định nghĩa về
Ethereum(ETH)
Định nghĩa về  Ethereum(ETH)
Định nghĩa về
Tether USDt(USDT)
Định nghĩa về  Tether USDt(USDT)
Định nghĩa về
Solana(SOL)
Định nghĩa về  Solana(SOL)
Định nghĩa về
BNB(BNB)
Định nghĩa về  BNB(BNB)
Định nghĩa về
XRP(XRP)
Định nghĩa về  XRP(XRP)
Định nghĩa về
Dogecoin(DOGE)
Định nghĩa về  Dogecoin(DOGE)
Định nghĩa về
USDC(USDC)
Định nghĩa về  USDC(USDC)
Định nghĩa về
Cardano(ADA)
Định nghĩa về  Cardano(ADA)
Định nghĩa về
TRON(TRX)
Định nghĩa về  TRON(TRX)
Định nghĩa về
Avalanche(AVAX)
Định nghĩa về  Avalanche(AVAX)
Định nghĩa về
Shiba Inu(SHIB)
Định nghĩa về  Shiba Inu(SHIB)
Định nghĩa về
Bitcoin Cash(BCH)
Định nghĩa về  Bitcoin Cash(BCH)
Định nghĩa về
Chainlink(LINK)
Định nghĩa về  Chainlink(LINK)
Định nghĩa về
Polkadot(DOT)
Định nghĩa về  Polkadot(DOT)
Định nghĩa về
Pepe(PEPE)
Định nghĩa về  Pepe(PEPE)
Định nghĩa về
Stellar(XLM)
Định nghĩa về  Stellar(XLM)
Định nghĩa về
UNUS SED LEO(LEO)
Định nghĩa về  UNUS SED LEO(LEO)
Định nghĩa về
NEAR Protocol(NEAR)
Định nghĩa về  NEAR Protocol(NEAR)
Định nghĩa về
Litecoin(LTC)
Định nghĩa về  Litecoin(LTC)
Định nghĩa về
Dai(DAI)
Định nghĩa về  Dai(DAI)
Định nghĩa về
Cronos(CRO)
Định nghĩa về  Cronos(CRO)
Định nghĩa về
Hedera(HBAR)
Định nghĩa về  Hedera(HBAR)
Định nghĩa về
Ethereum Classic(ETC)
Định nghĩa về  Ethereum Classic(ETC)
Định nghĩa về
Render(RENDER)
Định nghĩa về  Render(RENDER)
Định nghĩa về
Bonk(BONK)
Định nghĩa về  Bonk(BONK)
Định nghĩa về
Bittensor(TAO)
Định nghĩa về  Bittensor(TAO)
Định nghĩa về
MANTRA(OM)
Định nghĩa về  MANTRA(OM)
Định nghĩa về
Artificial Superintelligence Alliance(FET)
Định nghĩa về  Artificial Superintelligence Alliance(FET)
Định nghĩa về
Monero(XMR)
Định nghĩa về  Monero(XMR)
Định nghĩa về
Stacks(STX)
Định nghĩa về  Stacks(STX)
Định nghĩa về
OKB(OKB)
Định nghĩa về  OKB(OKB)
Định nghĩa về
Filecoin(FIL)
Định nghĩa về  Filecoin(FIL)
Định nghĩa về
Mantle(MNT)
Định nghĩa về  Mantle(MNT)
Định nghĩa về
VeChain(VET)
Định nghĩa về  VeChain(VET)
Định nghĩa về
Cosmos(ATOM)
Định nghĩa về  Cosmos(ATOM)
Định nghĩa về
Aave(AAVE)
Định nghĩa về  Aave(AAVE)
Định nghĩa về
FLOKI(FLOKI)
Định nghĩa về  FLOKI(FLOKI)
Định nghĩa về
Injective(INJ)
Định nghĩa về  Injective(INJ)
Định nghĩa về
Immutable(IMX)
Định nghĩa về  Immutable(IMX)
Định nghĩa về
Celestia(TIA)
Định nghĩa về  Celestia(TIA)
Định nghĩa về
First Digital USD(FDUSD)
Định nghĩa về  First Digital USD(FDUSD)
Định nghĩa về
Bitget Token(BGB)
Định nghĩa về  Bitget Token(BGB)
Định nghĩa về
Fantom(FTM)
Định nghĩa về  Fantom(FTM)
Định nghĩa về
Algorand(ALGO)
Định nghĩa về  Algorand(ALGO)
Định nghĩa về
THORChain(RUNE)
Định nghĩa về  THORChain(RUNE)
Định nghĩa về
Theta Network(THETA)
Định nghĩa về  Theta Network(THETA)
Định nghĩa về
Ethena(ENA)
Định nghĩa về  Ethena(ENA)
Định nghĩa về
Brett (Based)(BRETT)
Định nghĩa về  Brett (Based)(BRETT)
Định nghĩa về
Popcat (SOL)(POPCAT)
Định nghĩa về  Popcat (SOL)(POPCAT)

Xem thêm

Tôi có thể mua Nobiko Coin (LONG) ở đâu?

Mua tiền điện tử trên ứng dụng Bitget
Đăng ký trong vòng vài phút để mua tiền điện tử bằng thẻ tín dụng hoặc chuyển khoản ngân hàng.
Download Bitget APP on Google PlayDownload Bitget APP on AppStore
Giao dịch trên Bitget
Nạp tiền điện tử của bạn vào Bitget, tận hưởng thanh khoản cao và phí giao dịch thấp.
Nội dung được cung cấp chỉ mang tính chất thông tin và không được xem là lời chào mời, đề xuất hay khuyến nghị của Bitget về việc mua, bán hoặc nắm giữ bất kỳ cổ phiếu, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được đề cập trong nội dung này và cũng không phải phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ hình thức tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào dựa trên nội dung đó.