AGLA
MKD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Angola(AGLA) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AGLA với giá trị 1 AGLA cho 0.20 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Angola phổ biến nhất là AGLA sang MKD, trong đó mã của Angola là AGLA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AGLA thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Angola đã thay đổi +0.13% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Angola(AGLA) đã thay đổi +0.13% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành AGLA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ден0.1987 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | ден0.1998 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ден0.2043 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/19 00:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Angola
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Angola (AGLA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Angola trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua AGLA (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AGLA bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AGLA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán AGLA (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AGLA lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AGLA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Angola thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Angola thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Angola là ден 0.2014 mỗi AGLA, với tổng vốn hoá thị trường của ден 95,754,070.73 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 475,450,000 AGLA. Khối lượng giao dịch của Angola đã thay đổi +14.35% (ден 1,486,507.63 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AGLA là ден 10,359,660.08.
Vốn hoá thị trường
$1.65M
Khối lượng 24h
$203.98K
Nguồn cung lưu hành
475.45M AGLA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Angola đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AGLA là ден 0.2014 MKD , nghĩa là để mua 5 AGLA, bạn phải trả ден 1.01 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 4.97 AGLA, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 248.27 AGLA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AGLA thành Denar Macedonia đã thay đổi -3.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 0.2022 MKD và mức thấp nhất là 0.1971 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 AGLA là ден 0.2277 MKD , thay đổi -11.56% so với giá hiện tại. Angola đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.19% so với năm trước.
-ден
2.08MKDAGLA đến MKD
Số lượng
01:35 am hôm nay
0.5 AGLA
ден0.1007
1 AGLA
ден0.2014
5 AGLA
ден1.01
10 AGLA
ден2.01
50 AGLA
ден10.07
100 AGLA
ден20.14
500 AGLA
ден100.7
1000 AGLA
ден201.4
MKD đến AGLA
Số lượng01:35 am hôm nay
0.5MKD2.48 AGLA
1MKD4.97 AGLA
5MKD24.83 AGLA
10MKD49.65 AGLA
50MKD248.27 AGLA
100MKD496.53 AGLA
500MKD2,482.66 AGLA
1000MKD4,965.32 AGLA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AGLA | $0.001734 | $0.001732 | +0.13% |
1 AGLA | $0.003468 | $0.003463 | +0.13% |
5 AGLA | $0.01734 | $0.01732 | +0.13% |
10 AGLA | $0.03468 | $0.03463 | +0.13% |
50 AGLA | $0.1734 | $0.1732 | +0.13% |
100 AGLA | $0.3468 | $0.3463 | +0.13% |
500 AGLA | $1.73 | $1.73 | +0.13% |
1000 AGLA | $3.47 | $3.46 | +0.13% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:35 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AGLA | $0.001734 | $0.001960 | -11.56% |
1 AGLA | $0.003468 | $0.003921 | -11.56% |
5 AGLA | $0.01734 | $0.01960 | -11.56% |
10 AGLA | $0.03468 | $0.03921 | -11.56% |
50 AGLA | $0.1734 | $0.1960 | -11.56% |
100 AGLA | $0.3468 | $0.3921 | -11.56% |
500 AGLA | $1.73 | $1.96 | -11.56% |
1000 AGLA | $3.47 | $3.92 | -11.56% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:35 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AGLA | $0.001734 | $0.01968 | -91.19% |
1 AGLA | $0.003468 | $0.03935 | -91.19% |
5 AGLA | $0.01734 | $0.1968 | -91.19% |
10 AGLA | $0.03468 | $0.3935 | -91.19% |
50 AGLA | $0.1734 | $1.97 | -91.19% |
100 AGLA | $0.3468 | $3.94 | -91.19% |
500 AGLA | $1.73 | $19.68 | -91.19% |
1000 AGLA | $3.47 | $39.35 | -91.19% |
Dự đoán giá Angola
Giá của AGLA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AGLA, giá AGLA dự kiến sẽ đạt $0.009271 vào năm 2025.
Giá của AGLA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá AGLA dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2030, giá AGLA dự kiến sẽ đạt $0.01621 với ROI tích lũy là +356.10%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Angola phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Angola thành một số loại tiền fiat khác.
Angola đến USD
1 AGLA thành $ 0.003468 USD
Angola đến GBP
1 AGLA thành £ 0.002737 GBP
Angola đến EUR
1 AGLA thành € 0.003274 EUR
Angola đến KRW
1 AGLA thành ₩ 4.83 KRW
Angola đến CAD
1 AGLA thành $ 0.004864 CAD
Angola đến AUD
1 AGLA thành $ 0.005336 AUD
Angola đến JPY
1 AGLA thành ¥ 0.5355 JPY
Angola đến BRL
1 AGLA thành R$ 0.01993 BRL
Angola đến CNY
1 AGLA thành ¥ 0.02509 CNY
Angola đến TWD
1 AGLA thành NT$ 0.1126 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Angola.
XRP đến MKD
1 XRP thành ден 65.98 MKD
Cardano đến MKD
1 ADA thành ден 42.95 MKD
Hooked Protocol đến MKD
1 HOOK thành ден 25.46 MKD
Solana đến MKD
1 SOL thành ден 13,954.16 MKD
Dogecoin đến MKD
1 DOGE thành ден 21.59 MKD
Aevo đến MKD
1 AEVO thành ден 22.27 MKD
Pepe đến MKD
1 PEPE thành ден 0.001185 MKD
Peanut the Squirrel đến MKD
1 PNUT thành ден 92.93 MKD
Bonk đến MKD
1 BONK thành ден 0.002889 MKD
Hedera đến MKD
1 HBAR thành ден 8.08 MKD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Angola và MKD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Angola và MKD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Angola theo MKD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.