Thông tin NZD
Giới thiệu về Đô la New Zealand (NZD)
Đô la New Zealand (NZD) là gì?
Đô la New Zealand, được gọi là "Kiwi" hoặc "đô la Kiwi", là tiền tệ chính thức và tiền pháp định của New Zealand, cũng như Quần đảo Cook, Niue, Phụ thuộc Ross, Tokelau và lãnh thổ Quần đảo Pitcairn của Anh. Nó thường được biểu thị bởi ký hiệu đô la ($), với mã NZD. Trên quốc tế, đôi khi đồng tiền này được phân biệt với các loại tiền tệ đô la khác bằng các chữ viết tắt "$NZ" hoặc "NZ$".
Đô la New Zealand (NZD) được phát hành bởi Ngân hàng Dự trữ New Zealand, là ngân hàng trung ương của New Zealand. Ngân hàng Dự trữ chịu trách nhiệm duy trì sự ổn định tiền tệ trong nước, bao gồm phát hành tiền tệ của quốc gia, quản lý nguồn cung và thực hiện chính sách tiền tệ.
Về lịch sử của NZD
Đồng đô la New Zealand được giới thiệu vào ngày 10/07/1967, thay thế bảng New Zealand, một hệ thống được coi là cồng kềnh vào những năm 1950. Quá trình chuyển đổi này đánh dấu một sự thay đổi đáng kể từ hệ thống £sd (pound, shilling, pence) sang hệ thập phân, trong đó một đô la tương đương với 100 xu. Sự thay đổi này đi kèm với một chiến dịch quảng cáo rầm rộ, bao gồm cả việc giới thiệu nhân vật hoạt hình "Mr. Dollar".
Tiền giấy và tiền xu NZD
Ban đầu, đồng đô la New Zealand gồm tiền xu có mệnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tiền giấy có mệnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thời gian, do lạm phát và chi phí sản xuất, các mệnh giá nhỏ hơn đã bị loại bỏ. Các đồng tiền xu hiện tại có các biểu tượng và kỷ niệm đặc biệt của New Zealand, bao gồm chim kiwi và nghệ thuật Maori bản địa.
Tỷ giá hối đoái và sự hiện diện quốc tế
NZD ban đầu được neo với bảng Anh và đô la Mỹ. Tuy nhiên, nó đã được thả nổi từ ngày 4/3/1985 và hiện tại, giá trị của nó được xác định bởi thị trường tài chính. NZD nằm trong số 10 loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, phản ánh vai trò quan trọng của New Zealand trong thương mại và tài chính quốc tế, dù điều này không tương xứng với quy mô và dân số của nước này.
Giá trị của NZD đã biến động đáng kể trong những năm qua, bị ảnh hưởng bởi điều kiện kinh tế toàn cầu, chênh lệch lãi suất và chính sách kinh tế trong nước. NZD đã sụt giảm đáng kể trong thời kỳ suy thoái kinh tế toàn cầu năm 2008 nhưng đã phục hồi trong những năm tiếp theo. Ngân hàng Dự trữ New Zealand đôi khi can thiệp vào thị trường tiền tệ để tác động đến giá trị của NZD.
NZD có phải là loại tiền tệ ổn định không?
Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thường được coi là loại tiền tệ ổn định, được củng cố bởi các nguyên tắc cơ bản kinh tế mạnh mẽ của New Zealand, bao gồm lạm phát thấp và tăng trưởng ổn định. Tuy nhiên, là một loại tiền tệ thả nổi từ năm 1985, giá trị của nó có thể biến động do các yếu tố khác nhau, bao gồm các quyết định chính sách tiền tệ của Ngân hàng Dự trữ New Zealand, đặc biệt là lãi suất có thể thu hút đầu tư nước ngoài và sự phụ thuộc nặng nề vào xuất khẩu nông sản và sữa, khiến quốc gia này dễ bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi giá hàng hóa toàn cầu. Ngoài ra, là một nền kinh tế mở nhỏ hơn, New Zealand dễ bị ảnh hưởng bởi các cú sốc kinh tế bên ngoài và trong thời kỳ bất ổn tài chính toàn cầu. Do đó, NZD có thể gặp biến động vì các nhà đầu tư thường ủng hộ các loại tiền tệ 'trú ẩn an toàn'.
Đồng đô la New Zealand có được neo với đô la Mỹ không?
Đô la New Zealand (NZD) không được neo với Đô la Mỹ (USD) nhưng hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi. Sự thay đổi này từ hệ thống tỷ giá hối đoái cố định khi đồng tiền này được neo với các loại tiền tệ cụ thể bao gồm USD vào năm 1985. Kể từ đó, giá trị của NZD được xác định bởi thị trường ngoại hối, bị ảnh hưởng bởi một loạt các yếu tố như chỉ số kinh tế của New Zealand, quyết định lãi suất của Ngân hàng Dự trữ New Zealand, điều kiện thị trường toàn cầu và cán cân thương mại của đất nước. Tỷ giá hối đoái thả nổi này cho phép NZD điều chỉnh năng động hơn với bối cảnh kinh tế thay đổi và biến động thị trường tài chính toàn cầu, mà không cần sự can thiệp trực tiếp từ chính phủ hoặc ngân hàng trung ương.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ARB thành NZD
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | $1.33 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | $1.34 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | $1.34 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | $1.34 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | $1.34 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | $1.34 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | $1.34 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | $1.34 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Hướng dẫn cách mua Arbitrum
Các ưu đãi mua ARB (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Các ưu đãi bán ARB (hoặc USDT) lấy NZD (New Zealand Dollar)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Arbitrum thành Đô la New Zealand?
Tỷ lệ chuyển đổi Arbitrum thành Đô la New Zealand đang tăng trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Arbitrum đang tăng.ARB đến NZD
NZD đến ARB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARB | $0.4005 | $0.3970 | +0.89% |
1 ARB | $0.8010 | $0.7940 | +0.89% |
5 ARB | $4 | $3.97 | +0.89% |
10 ARB | $8.01 | $7.94 | +0.89% |
50 ARB | $40.05 | $39.7 | +0.89% |
100 ARB | $80.1 | $79.4 | +0.89% |
500 ARB | $400.5 | $397 | +0.89% |
1000 ARB | $801 | $794 | +0.89% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:44 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ARB | $0.4005 | $0.2710 | +48.41% |
1 ARB | $0.8010 | $0.5420 | +48.41% |
5 ARB | $4 | $2.71 | +48.41% |
10 ARB | $8.01 | $5.42 | +48.41% |
50 ARB | $40.05 | $27.1 | +48.41% |
100 ARB | $80.1 | $54.2 | +48.41% |
500 ARB | $400.5 | $271 | +48.41% |
1000 ARB | $801 | $542 | +48.41% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:44 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ARB | $0.4005 | $0.5073 | -21.20% |
1 ARB | $0.8010 | $1.01 | -21.20% |
5 ARB | $4 | $5.07 | -21.20% |
10 ARB | $8.01 | $10.15 | -21.20% |
50 ARB | $40.05 | $50.73 | -21.20% |
100 ARB | $80.1 | $101.47 | -21.20% |
500 ARB | $400.5 | $507.33 | -21.20% |
1000 ARB | $801 | $1,014.65 | -21.20% |
Dự đoán giá Arbitrum
Giá của ARB vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của ARB vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
APR