AZ
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Azbit(AZ) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AZ với giá trị 1 AZ cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azbit phổ biến nhất là AZ sang EUR, trong đó mã của Azbit là AZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AZ thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Azbit đã thay đổi -2.59% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azbit(AZ) đã thay đổi -2.59% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AZ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.{5}5022 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/24 08:31:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Azbit
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Azbit (AZ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Azbit trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua AZ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán AZ (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AZ lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AZ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Azbit thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Azbit thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Azbit là € 0.{5}5145 mỗi AZ, với tổng vốn hoá thị trường của € 358,879.37 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,750,300,000 AZ. Khối lượng giao dịch của Azbit đã thay đổi +71.37% (€ 26.62 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZ là € 37.3.
Vốn hoá thị trường
$373.91K
Khối lượng 24h
$66.59908301
Nguồn cung lưu hành
69.75B AZ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Azbit đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AZ là € 0.{5}5145 EUR , nghĩa là để mua 5 AZ, bạn phải trả € 0.{4}2573 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 194,355.84 AZ, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 9,717,791.87 AZ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZ thành Euro đã thay đổi +9.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.59%, đạt mức cao nhất là 0.{5}5282 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}4962 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AZ là € 0.{5}5844 EUR , thay đổi -11.95% so với giá hiện tại. Azbit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.45% so với năm trước.
-€
0.{5}3214EURAZ đến EUR
Số lượng
13:23 hôm nay
0.5 AZ
€0.{5}2573
1 AZ
€0.{5}5145
5 AZ
€0.{4}2573
10 AZ
€0.{4}5145
50 AZ
€0.0002573
100 AZ
€0.0005145
500 AZ
€0.002573
1000 AZ
€0.005145
EUR đến AZ
Số lượng13:23 hôm nay
0.5EUR97,177.92 AZ
1EUR194,355.84 AZ
5EUR971,779.19 AZ
10EUR1,943,558.37 AZ
50EUR9,717,791.87 AZ
100EUR19,435,583.73 AZ
500EUR97,177,918.65 AZ
1000EUR194,355,837.31 AZ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AZ | $0.{5}2680 | $0.{5}2752 | -2.59% |
1 AZ | $0.{5}5361 | $0.{5}5503 | -2.59% |
5 AZ | $0.{4}2680 | $0.{4}2752 | -2.59% |
10 AZ | $0.{4}5361 | $0.{4}5503 | -2.59% |
50 AZ | $0.0002680 | $0.0002752 | -2.59% |
100 AZ | $0.0005361 | $0.0005503 | -2.59% |
500 AZ | $0.002680 | $0.002752 | -2.59% |
1000 AZ | $0.005361 | $0.005503 | -2.59% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:23 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AZ | $0.{5}2680 | $0.{5}3044 | -11.95% |
1 AZ | $0.{5}5361 | $0.{5}6088 | -11.95% |
5 AZ | $0.{4}2680 | $0.{4}3044 | -11.95% |
10 AZ | $0.{4}5361 | $0.{4}6088 | -11.95% |
50 AZ | $0.0002680 | $0.0003044 | -11.95% |
100 AZ | $0.0005361 | $0.0006088 | -11.95% |
500 AZ | $0.002680 | $0.003044 | -11.95% |
1000 AZ | $0.005361 | $0.006088 | -11.95% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:23 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AZ | $0.{5}2680 | $0.{5}4355 | -38.45% |
1 AZ | $0.{5}5361 | $0.{5}8709 | -38.45% |
5 AZ | $0.{4}2680 | $0.{4}4355 | -38.45% |
10 AZ | $0.{4}5361 | $0.{4}8709 | -38.45% |
50 AZ | $0.0002680 | $0.0004355 | -38.45% |
100 AZ | $0.0005361 | $0.0008709 | -38.45% |
500 AZ | $0.002680 | $0.004355 | -38.45% |
1000 AZ | $0.005361 | $0.008709 | -38.45% |
Dự đoán giá Azbit
Giá của AZ vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AZ, giá AZ dự kiến sẽ đạt $0.{5}6520 vào năm 2025.
Giá của AZ vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá AZ dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2030, giá AZ dự kiến sẽ đạt $0.{5}5966 với ROI tích lũy là +17.36%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Azbit phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Azbit thành một số loại tiền fiat khác.
Azbit đến USD
1 AZ thành $ 0.{5}5361 USD
Azbit đến GBP
1 AZ thành £ 0.{5}4278 GBP
Azbit đến EUR
1 AZ thành € 0.{5}5145 EUR
Azbit đến KRW
1 AZ thành ₩ 0.007529 KRW
Azbit đến CAD
1 AZ thành $ 0.{5}7522 CAD
Azbit đến AUD
1 AZ thành $ 0.{5}8243 AUD
Azbit đến JPY
1 AZ thành ¥ 0.0008297 JPY
Azbit đến BRL
1 AZ thành R$ 0.{4}3110 BRL
Azbit đến CNY
1 AZ thành ¥ 0.{4}3887 CNY
Azbit đến TWD
1 AZ thành NT$ 0.0001747 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Azbit.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 93,481.27 EUR
MAD đến EUR
1 MAD thành € 0.{4}3147 EUR
XRP đến EUR
1 XRP thành € 1.31 EUR
Stellar đến EUR
1 XLM thành € 0.5174 EUR
Kusama đến EUR
1 KSM thành € 37.77 EUR
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.4003 EUR
Hedera đến EUR
1 HBAR thành € 0.1386 EUR
Cardano đến EUR
1 ADA thành € 0.9542 EUR
Polkadot đến EUR
1 DOT thành € 8.08 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 236.86 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Azbit và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Azbit và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Azbit theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.