PSPS
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi BobaCat(PSPS) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PSPS với giá trị 1 PSPS cho 0.04 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BobaCat phổ biến nhất là PSPS sang EUR, trong đó mã của BobaCat là PSPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PSPS thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, BobaCat đã thay đổi +6.53% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BobaCat(PSPS) đã thay đổi +6.53% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PSPS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.03582 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/10 00:30:31(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua BobaCat
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua BobaCat (PSPS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua BobaCat trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PSPS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSPS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PSPS (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PSPS lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PSPS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BobaCat thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi BobaCat thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BobaCat là € 0.03502 mỗi PSPS, với tổng vốn hoá thị trường của € 20,212,360.1 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 577,172,800 PSPS. Khối lượng giao dịch của BobaCat đã thay đổi +28.75% (€ 147,761.72 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSPS là € 513,884.11.
Vốn hoá thị trường
$21.67M
Khối lượng 24h
$709.24K
Nguồn cung lưu hành
577.17M PSPS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của BobaCat đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 PSPS là € 0.03502 EUR , nghĩa là để mua 5 PSPS, bạn phải trả € 0.1751 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 28.56 PSPS, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 1,427.77 PSPS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSPS thành Euro đã thay đổi +80.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.53%, đạt mức cao nhất là 0.03672 EUR và mức thấp nhất là 0.03296 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PSPS là € 0.01589 EUR , thay đổi +116.37% so với giá hiện tại. BobaCat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +15950.10% so với năm trước.
+€
0.03535EURPSPS đến EUR
Số lượng
00:41 am hôm nay
0.5 PSPS
€0.01751
1 PSPS
€0.03502
5 PSPS
€0.1751
10 PSPS
€0.3502
50 PSPS
€1.75
100 PSPS
€3.5
500 PSPS
€17.51
1000 PSPS
€35.02
EUR đến PSPS
Số lượng00:41 am hôm nay
0.5EUR14.28 PSPS
1EUR28.56 PSPS
5EUR142.78 PSPS
10EUR285.55 PSPS
50EUR1,427.77 PSPS
100EUR2,855.54 PSPS
500EUR14,277.72 PSPS
1000EUR28,555.44 PSPS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PSPS | $0.01877 | $0.01760 | +6.53% |
1 PSPS | $0.03754 | $0.03520 | +6.53% |
5 PSPS | $0.1877 | $0.1760 | +6.53% |
10 PSPS | $0.3754 | $0.3520 | +6.53% |
50 PSPS | $1.88 | $1.76 | +6.53% |
100 PSPS | $3.75 | $3.52 | +6.53% |
500 PSPS | $18.77 | $17.6 | +6.53% |
1000 PSPS | $37.54 | $35.2 | +6.53% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:41 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PSPS | $0.01877 | $0.008515 | +116.37% |
1 PSPS | $0.03754 | $0.01703 | +116.37% |
5 PSPS | $0.1877 | $0.08515 | +116.37% |
10 PSPS | $0.3754 | $0.1703 | +116.37% |
50 PSPS | $1.88 | $0.8515 | +116.37% |
100 PSPS | $3.75 | $1.7 | +116.37% |
500 PSPS | $18.77 | $8.51 | +116.37% |
1000 PSPS | $37.54 | $17.03 | +116.37% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:41 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PSPS | $0.01877 | $-0.0001781 | +15950.10% |
1 PSPS | $0.03754 | $-0.0003561 | +15950.10% |
5 PSPS | $0.1877 | $-0.001781 | +15950.10% |
10 PSPS | $0.3754 | $-0.003561 | +15950.10% |
50 PSPS | $1.88 | $-0.01781 | +15950.10% |
100 PSPS | $3.75 | $-0.03561 | +15950.10% |
500 PSPS | $18.77 | $-0.1781 | +15950.10% |
1000 PSPS | $37.54 | $-0.3561 | +15950.10% |
Dự đoán giá BobaCat
Giá của PSPS vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PSPS, giá PSPS dự kiến sẽ đạt $0.03105 vào năm 2025.
Giá của PSPS vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá PSPS dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2030, giá PSPS dự kiến sẽ đạt $0.04175 với ROI tích lũy là +27.15%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi BobaCat phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của BobaCat thành một số loại tiền fiat khác.
BobaCat đến USD
1 PSPS thành $ 0.03754 USD
BobaCat đến GBP
1 PSPS thành £ 0.02906 GBP
BobaCat đến EUR
1 PSPS thành € 0.03502 EUR
BobaCat đến KRW
1 PSPS thành ₩ 52.49 KRW
BobaCat đến CAD
1 PSPS thành $ 0.05222 CAD
BobaCat đến AUD
1 PSPS thành $ 0.05705 AUD
BobaCat đến JPY
1 PSPS thành ¥ 5.73 JPY
BobaCat đến BRL
1 PSPS thành R$ 0.2154 BRL
BobaCat đến CNY
1 PSPS thành ¥ 0.2694 CNY
BobaCat đến TWD
1 PSPS thành NT$ 1.21 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với BobaCat.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 71,571.76 EUR
Drift đến EUR
1 DRIFT thành € 1.79 EUR
Grass đến EUR
1 GRASS thành € -- EUR
SolarX đến EUR
1 SXCH thành € -- EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 186.53 EUR
PepeCoin đến EUR
1 PEPECOIN thành € 4.96 EUR
Swell Network đến EUR
1 SWELL thành € 0.05877 EUR
X Empire đến EUR
1 X thành € 0.0002526 EUR
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,906.59 EUR
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.2027 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa BobaCat và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như BobaCat và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của BobaCat theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.