CELO
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Celo(CELO) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CELO với giá trị 1 CELO cho 97.84 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celo phổ biến nhất là CELO sang ISK, trong đó mã của Celo là CELO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CELO thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Celo đã thay đổi +8.84% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celo(CELO) đã thay đổi +8.84% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CELO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr96.59 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | kr96.7 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | kr96.8 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | kr96.73 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | kr96.65 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | kr96.52 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | kr96.8 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | kr96.75 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/21 16:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Celo
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Celo (CELO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Celo trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua CELO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CELO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CELO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CELO (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CELO lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CELO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Celo thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Celo thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celo là kr 97.84 mỗi CELO, với tổng vốn hoá thị trường của kr 54,189,541,635.52 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 553,833,400 CELO. Khối lượng giao dịch của Celo đã thay đổi +31.49% (kr 2,907,245,721.89 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CELO là kr 9,232,341,018.01.
Vốn hoá thị trường
$388.90M
Khối lượng 24h
$87.12M
Nguồn cung lưu hành
553.83M CELO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Celo đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CELO là kr 97.84 ISK , nghĩa là để mua 5 CELO, bạn phải trả kr 489.22 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.01022 CELO, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 0.5110 CELO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CELO thành Króna Iceland đã thay đổi +12.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.84%, đạt mức cao nhất là 100.16 ISK và mức thấp nhất là 88.65 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CELO là kr 110.72 ISK , thay đổi -11.63% so với giá hiện tại. Celo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +36.18% so với năm trước.
+kr
25.99ISKCELO đến ISK
Số lượng
19:56 hôm nay
0.5 CELO
kr48.92
1 CELO
kr97.84
5 CELO
kr489.22
10 CELO
kr978.44
50 CELO
kr4,892.22
100 CELO
kr9,784.45
500 CELO
kr48,922.24
1000 CELO
kr97,844.48
ISK đến CELO
Số lượng19:56 hôm nay
0.5ISK0.005110 CELO
1ISK0.01022 CELO
5ISK0.05110 CELO
10ISK0.1022 CELO
50ISK0.5110 CELO
100ISK1.02 CELO
500ISK5.11 CELO
1000ISK10.22 CELO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CELO | $0.3511 | $0.3226 | +8.84% |
1 CELO | $0.7022 | $0.6452 | +8.84% |
5 CELO | $3.51 | $3.23 | +8.84% |
10 CELO | $7.02 | $6.45 | +8.84% |
50 CELO | $35.11 | $32.26 | +8.84% |
100 CELO | $70.22 | $64.52 | +8.84% |
500 CELO | $351.1 | $322.6 | +8.84% |
1000 CELO | $702.2 | $645.19 | +8.84% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:56 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CELO | $0.3511 | $0.3973 | -11.63% |
1 CELO | $0.7022 | $0.7946 | -11.63% |
5 CELO | $3.51 | $3.97 | -11.63% |
10 CELO | $7.02 | $7.95 | -11.63% |
50 CELO | $35.11 | $39.73 | -11.63% |
100 CELO | $70.22 | $79.46 | -11.63% |
500 CELO | $351.1 | $397.31 | -11.63% |
1000 CELO | $702.2 | $794.63 | -11.63% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:56 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CELO | $0.3511 | $0.2578 | +36.18% |
1 CELO | $0.7022 | $0.5157 | +36.18% |
5 CELO | $3.51 | $2.58 | +36.18% |
10 CELO | $7.02 | $5.16 | +36.18% |
50 CELO | $35.11 | $25.78 | +36.18% |
100 CELO | $70.22 | $51.57 | +36.18% |
500 CELO | $351.1 | $257.84 | +36.18% |
1000 CELO | $702.2 | $515.68 | +36.18% |
Dự đoán giá Celo
Giá của CELO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CELO, giá CELO dự kiến sẽ đạt $0.8170 vào năm 2025.
Giá của CELO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá CELO dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2030, giá CELO dự kiến sẽ đạt $1.7 với ROI tích lũy là +147.13%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Alien Worlds
Hướng dẫn mua Adventure Gold
Hướng dẫn mua New Kind of Network
Hướng dẫn mua Reserve Protocol
Hướng dẫn mua 1inch Network
Hướng dẫn mua Loopring
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
Hướng dẫn mua Immutable
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
Hướng dẫn mua Spell Token
Hướng dẫn mua Frax Protocol
Chuyển đổi Celo phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Celo thành một số loại tiền fiat khác.
Celo đến USD
1 CELO thành $ 0.7022 USD
Celo đến GBP
1 CELO thành £ 0.5572 GBP
Celo đến EUR
1 CELO thành € 0.6697 EUR
Celo đến KRW
1 CELO thành ₩ 983.53 KRW
Celo đến CAD
1 CELO thành $ 0.9804 CAD
Celo đến AUD
1 CELO thành $ 1.08 AUD
Celo đến JPY
1 CELO thành ¥ 108.54 JPY
Celo đến BRL
1 CELO thành R$ 4.09 BRL
Celo đến CNY
1 CELO thành ¥ 5.09 CNY
Celo đến TWD
1 CELO thành NT$ 22.87 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Celo.
MAD đến ISK
1 MAD thành kr -- ISK
XRP đến ISK
1 XRP thành kr 162.57 ISK
EGO đến ISK
1 EGO thành kr 2.9 ISK
Sharpe AI đến ISK
1 SAI thành kr 4.74 ISK
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 35,493.61 ISK
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,669,559.15 ISK
Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 53.76 ISK
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.002870 ISK
Peanut the Squirrel đến ISK
1 PNUT thành kr 186.92 ISK
Sui đến ISK
1 SUI thành kr 498.82 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Celo và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Celo và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Celo theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.