CQT
NAD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Covalent(CQT) thành Đô la Namibia(NAD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CQT với giá trị 1 CQT cho 0.13 NAD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NAD
Ký hiệu của NAD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Covalent phổ biến nhất là CQT sang NAD, trong đó mã của Covalent là CQT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CQT thành NAD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Covalent đã thay đổi +15.98% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Covalent(CQT) đã thay đổi +15.98% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành CQT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | $0.1314 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
OKX | $2.89 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | $2.73 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | $2.81 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/16 01:00:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Covalent
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Covalent (CQT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Covalent trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CQT (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CQT bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CQT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CQT (hoặc USDT) lấy NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CQT lấy NAD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CQT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Covalent thành Đô la Namibia?
Tỷ lệ chuyển đổi Covalent thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Covalent là $ 0.1257 mỗi CQT, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CQT. Khối lượng giao dịch của Covalent đã thay đổi +39.09% ($ 3,399,434.46 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CQT là $ 8,695,473.42.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$667.12K
Nguồn cung lưu hành
0 CQT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Covalent đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 CQT là $ 0.1257 NAD , nghĩa là để mua 5 CQT, bạn phải trả $ 0.6287 NAD . Ngược lại, $1 NAD có thể được giao dịch lấy 7.95 CQT, trong khi $50 NAD có thể chuyển đổi thành 397.61 CQT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CQT thành Đô la Namibia đã thay đổi +101.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.98%, đạt mức cao nhất là 0.1749 NAD và mức thấp nhất là 0.1092 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 CQT là $ 0.05262 NAD , thay đổi +131.28% so với giá hiện tại. Covalent đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.62% so với năm trước.
-$
3.69NADCQT đến NAD
Số lượng
18:16 hôm nay
0.5 CQT
$0.06287
1 CQT
$0.1257
5 CQT
$0.6287
10 CQT
$1.26
50 CQT
$6.29
100 CQT
$12.57
500 CQT
$62.87
1000 CQT
$125.75
NAD đến CQT
Số lượng18:16 hôm nay
0.5NAD3.98 CQT
1NAD7.95 CQT
5NAD39.76 CQT
10NAD79.52 CQT
50NAD397.61 CQT
100NAD795.23 CQT
500NAD3,976.15 CQT
1000NAD7,952.29 CQT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CQT | $0.003468 | $0.002979 | +15.98% |
1 CQT | $0.006936 | $0.005957 | +15.98% |
5 CQT | $0.03468 | $0.02979 | +15.98% |
10 CQT | $0.06936 | $0.05957 | +15.98% |
50 CQT | $0.3468 | $0.2979 | +15.98% |
100 CQT | $0.6936 | $0.5957 | +15.98% |
500 CQT | $3.47 | $2.98 | +15.98% |
1000 CQT | $6.94 | $5.96 | +15.98% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:16 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CQT | $0.003468 | $0.001451 | +131.28% |
1 CQT | $0.006936 | $0.002902 | +131.28% |
5 CQT | $0.03468 | $0.01451 | +131.28% |
10 CQT | $0.06936 | $0.02902 | +131.28% |
50 CQT | $0.3468 | $0.1451 | +131.28% |
100 CQT | $0.6936 | $0.2902 | +131.28% |
500 CQT | $3.47 | $1.45 | +131.28% |
1000 CQT | $6.94 | $2.9 | +131.28% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:16 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CQT | $0.003468 | $0.1051 | -96.62% |
1 CQT | $0.006936 | $0.2103 | -96.62% |
5 CQT | $0.03468 | $1.05 | -96.62% |
10 CQT | $0.06936 | $2.1 | -96.62% |
50 CQT | $0.3468 | $10.51 | -96.62% |
100 CQT | $0.6936 | $21.03 | -96.62% |
500 CQT | $3.47 | $105.15 | -96.62% |
1000 CQT | $6.94 | $210.3 | -96.62% |
Dự đoán giá Covalent
Giá của CQT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CQT, giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.03499 vào năm 2025.
Giá của CQT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá CQT dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2030, giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.05045 với ROI tích lũy là +714.86%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Covalent phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Covalent thành một số loại tiền fiat khác.
Covalent đến USD
1 CQT thành $ 0.006936 USD
Covalent đến GBP
1 CQT thành £ 0.005535 GBP
Covalent đến EUR
1 CQT thành € 0.006657 EUR
Covalent đến KRW
1 CQT thành ₩ 9.74 KRW
Covalent đến CAD
1 CQT thành $ 0.009733 CAD
Covalent đến AUD
1 CQT thành $ 0.01067 AUD
Covalent đến JPY
1 CQT thành ¥ 1.07 JPY
Covalent đến BRL
1 CQT thành R$ 0.04024 BRL
Covalent đến CNY
1 CQT thành ¥ 0.05030 CNY
Covalent đến TWD
1 CQT thành NT$ 0.2260 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NAD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Covalent.
Bitcoin đến NAD
1 BTC thành $ 1,741,852.35 NAD
MAD đến NAD
1 MAD thành $ 0.0006681 NAD
XRP đến NAD
1 XRP thành $ 24.46 NAD
Stellar đến NAD
1 XLM thành $ 8.67 NAD
Kusama đến NAD
1 KSM thành $ 726.11 NAD
Dogecoin đến NAD
1 DOGE thành $ 7.48 NAD
Hedera đến NAD
1 HBAR thành $ 2.56 NAD
Cardano đến NAD
1 ADA thành $ 17.6 NAD
Polkadot đến NAD
1 DOT thành $ 152.51 NAD
Solana đến NAD
1 SOL thành $ 4,493.96 NAD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Covalent và NAD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Covalent và NAD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Covalent theo NAD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.