EXM
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi EXMO Coin(EXM) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EXM với giá trị 1 EXM cho 1.11 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EXMO Coin phổ biến nhất là EXM sang ISK, trong đó mã của EXMO Coin là EXM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EXM thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, EXMO Coin đã thay đổi -0.08% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EXMO Coin(EXM) đã thay đổi -0.08% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EXM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr1.11 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/21 16:31:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua EXMO Coin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua EXMO Coin (EXM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua EXMO Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EXM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EXM (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EXM lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EXM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXMO Coin thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi EXMO Coin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EXMO Coin là kr 1.11 mỗi EXM, với tổng vốn hoá thị trường của kr 118,712,011.08 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 107,375,450 EXM. Khối lượng giao dịch của EXMO Coin đã thay đổi +37.85% (kr 1,860,508.31 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXM là kr 4,915,360.82.
Vốn hoá thị trường
$851.96K
Khối lượng 24h
$48.63K
Nguồn cung lưu hành
107.38M EXM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của EXMO Coin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EXM là kr 1.11 ISK , nghĩa là để mua 5 EXM, bạn phải trả kr 5.53 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.9045 EXM, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 45.23 EXM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXM thành Króna Iceland đã thay đổi -0.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.08%, đạt mức cao nhất là 1.12 ISK và mức thấp nhất là 1.1 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EXM là kr 1.14 ISK , thay đổi -3.01% so với giá hiện tại. EXMO Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.33% so với năm trước.
-kr
0.003639ISKEXM đến ISK
Số lượng
21:38 hôm nay
0.5 EXM
kr0.5528
1 EXM
kr1.11
5 EXM
kr5.53
10 EXM
kr11.06
50 EXM
kr55.28
100 EXM
kr110.56
500 EXM
kr552.79
1000 EXM
kr1,105.58
ISK đến EXM
Số lượng21:38 hôm nay
0.5ISK0.4523 EXM
1ISK0.9045 EXM
5ISK4.52 EXM
10ISK9.05 EXM
50ISK45.23 EXM
100ISK90.45 EXM
500ISK452.25 EXM
1000ISK904.5 EXM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EXM | $0.003967 | $0.003970 | -0.08% |
1 EXM | $0.007934 | $0.007941 | -0.08% |
5 EXM | $0.03967 | $0.03970 | -0.08% |
10 EXM | $0.07934 | $0.07941 | -0.08% |
50 EXM | $0.3967 | $0.3970 | -0.08% |
100 EXM | $0.7934 | $0.7941 | -0.08% |
500 EXM | $3.97 | $3.97 | -0.08% |
1000 EXM | $7.93 | $7.94 | -0.08% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:38 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EXM | $0.003967 | $0.004091 | -3.01% |
1 EXM | $0.007934 | $0.008181 | -3.01% |
5 EXM | $0.03967 | $0.04091 | -3.01% |
10 EXM | $0.07934 | $0.08181 | -3.01% |
50 EXM | $0.3967 | $0.4091 | -3.01% |
100 EXM | $0.7934 | $0.8181 | -3.01% |
500 EXM | $3.97 | $4.09 | -3.01% |
1000 EXM | $7.93 | $8.18 | -3.01% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:38 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EXM | $0.003967 | $0.003980 | -0.33% |
1 EXM | $0.007934 | $0.007961 | -0.33% |
5 EXM | $0.03967 | $0.03980 | -0.33% |
10 EXM | $0.07934 | $0.07961 | -0.33% |
50 EXM | $0.3967 | $0.3980 | -0.33% |
100 EXM | $0.7934 | $0.7961 | -0.33% |
500 EXM | $3.97 | $3.98 | -0.33% |
1000 EXM | $7.93 | $7.96 | -0.33% |
Dự đoán giá EXMO Coin
Giá của EXM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EXM, giá EXM dự kiến sẽ đạt $0.009179 vào năm 2025.
Giá của EXM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá EXM dự kiến sẽ thay đổi -17.00%. Đến cuối năm 2030, giá EXM dự kiến sẽ đạt $0.01517 với ROI tích lũy là +89.04%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi EXMO Coin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của EXMO Coin thành một số loại tiền fiat khác.
EXMO Coin đến USD
1 EXM thành $ 0.007934 USD
EXMO Coin đến GBP
1 EXM thành £ 0.006296 GBP
EXMO Coin đến EUR
1 EXM thành € 0.007567 EUR
EXMO Coin đến KRW
1 EXM thành ₩ 11.11 KRW
EXMO Coin đến CAD
1 EXM thành $ 0.01108 CAD
EXMO Coin đến AUD
1 EXM thành $ 0.01217 AUD
EXMO Coin đến JPY
1 EXM thành ¥ 1.23 JPY
EXMO Coin đến BRL
1 EXM thành R$ 0.04616 BRL
EXMO Coin đến CNY
1 EXM thành ¥ 0.05751 CNY
EXMO Coin đến TWD
1 EXM thành NT$ 0.2585 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với EXMO Coin.
MAD đến ISK
1 MAD thành kr -- ISK
XRP đến ISK
1 XRP thành kr 165.37 ISK
EGO đến ISK
1 EGO thành kr 2.82 ISK
Sharpe AI đến ISK
1 SAI thành kr 4.99 ISK
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 35,405.88 ISK
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,659,670.19 ISK
Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 53.51 ISK
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.002880 ISK
Peanut the Squirrel đến ISK
1 PNUT thành kr 186.35 ISK
Sui đến ISK
1 SUI thành kr 504.19 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa EXMO Coin và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như EXMO Coin và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của EXMO Coin theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.