FUN
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi FUNToken(FUN) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FUN với giá trị 1 FUN cho 0.01 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FUNToken phổ biến nhất là FUN sang ILS, trong đó mã của FUNToken là FUN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FUN thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, FUNToken đã thay đổi -1.35% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FUNToken(FUN) đã thay đổi -1.35% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành FUN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₪0.009336 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | ₪0.01231 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₪0.01230 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/09 16:00:10(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua FUNToken
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua FUNToken (FUN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua FUNToken trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FUN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FUN (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FUN lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FUN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FUNToken thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi FUNToken thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FUNToken là ₪ 0.009509 mỗi FUN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 103,104,374.67 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,843,202,000 FUN. Khối lượng giao dịch của FUNToken đã thay đổi -8.05% (₪ -1,618,939.42 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUN là ₪ 20,103,556.66.
Vốn hoá thị trường
$27.50M
Khối lượng 24h
$4.93M
Nguồn cung lưu hành
10.84B FUN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của FUNToken đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FUN là ₪ 0.009509 ILS , nghĩa là để mua 5 FUN, bạn phải trả ₪ 0.04754 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 105.17 FUN, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 5,258.36 FUN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUN thành Shekel Israel mới đã thay đổi -14.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.35%, đạt mức cao nhất là 0.01258 ILS và mức thấp nhất là 0.009311 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 FUN là ₪ 0.01239 ILS , thay đổi -23.01% so với giá hiện tại. FUNToken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.45% so với năm trước.
-₪
0.009426ILSFUN đến ILS
Số lượng
22:34 hôm nay
0.5 FUN
₪0.004754
1 FUN
₪0.009509
5 FUN
₪0.04754
10 FUN
₪0.09509
50 FUN
₪0.4754
100 FUN
₪0.9509
500 FUN
₪4.75
1000 FUN
₪9.51
ILS đến FUN
Số lượng22:34 hôm nay
0.5ILS52.58 FUN
1ILS105.17 FUN
5ILS525.84 FUN
10ILS1,051.67 FUN
50ILS5,258.36 FUN
100ILS10,516.72 FUN
500ILS52,583.62 FUN
1000ILS105,167.23 FUN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FUN | $0.001268 | $0.001285 | -1.35% |
1 FUN | $0.002536 | $0.002571 | -1.35% |
5 FUN | $0.01268 | $0.01285 | -1.35% |
10 FUN | $0.02536 | $0.02571 | -1.35% |
50 FUN | $0.1268 | $0.1285 | -1.35% |
100 FUN | $0.2536 | $0.2571 | -1.35% |
500 FUN | $1.27 | $1.29 | -1.35% |
1000 FUN | $2.54 | $2.57 | -1.35% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:34 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FUN | $0.001268 | $0.001652 | -23.01% |
1 FUN | $0.002536 | $0.003304 | -23.01% |
5 FUN | $0.01268 | $0.01652 | -23.01% |
10 FUN | $0.02536 | $0.03304 | -23.01% |
50 FUN | $0.1268 | $0.1652 | -23.01% |
100 FUN | $0.2536 | $0.3304 | -23.01% |
500 FUN | $1.27 | $1.65 | -23.01% |
1000 FUN | $2.54 | $3.3 | -23.01% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:34 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FUN | $0.001268 | $0.002525 | -49.45% |
1 FUN | $0.002536 | $0.005049 | -49.45% |
5 FUN | $0.01268 | $0.02525 | -49.45% |
10 FUN | $0.02536 | $0.05049 | -49.45% |
50 FUN | $0.1268 | $0.2525 | -49.45% |
100 FUN | $0.2536 | $0.5049 | -49.45% |
500 FUN | $1.27 | $2.52 | -49.45% |
1000 FUN | $2.54 | $5.05 | -49.45% |
Dự đoán giá FUNToken
Giá của FUN vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FUN, giá FUN dự kiến sẽ đạt $0.003569 vào năm 2025.
Giá của FUN vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá FUN dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá FUN dự kiến sẽ đạt $0.003943 với ROI tích lũy là +25.57%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi FUNToken phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của FUNToken thành một số loại tiền fiat khác.
FUNToken đến USD
1 FUN thành $ 0.002536 USD
FUNToken đến GBP
1 FUN thành £ 0.001963 GBP
FUNToken đến EUR
1 FUN thành € 0.002366 EUR
FUNToken đến KRW
1 FUN thành ₩ 3.55 KRW
FUNToken đến CAD
1 FUN thành $ 0.003528 CAD
FUNToken đến AUD
1 FUN thành $ 0.003854 AUD
FUNToken đến JPY
1 FUN thành ¥ 0.3871 JPY
FUNToken đến BRL
1 FUN thành R$ 0.01455 BRL
FUNToken đến CNY
1 FUN thành ¥ 0.01820 CNY
FUNToken đến TWD
1 FUN thành NT$ 0.08178 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với FUNToken.
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 286,636.02 ILS
Drift đến ILS
1 DRIFT thành ₪ 6.87 ILS
Grass đến ILS
1 GRASS thành ₪ -- ILS
SolarX đến ILS
1 SXCH thành ₪ -- ILS
Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 744.71 ILS
PepeCoin đến ILS
1 PEPECOIN thành ₪ 19.19 ILS
Swell Network đến ILS
1 SWELL thành ₪ 0.2414 ILS
X Empire đến ILS
1 X thành ₪ 0.0008472 ILS
Ethereum đến ILS
1 ETH thành ₪ 11,565.63 ILS
Dogecoin đến ILS
1 DOGE thành ₪ 0.8111 ILS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa FUNToken và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như FUNToken và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của FUNToken theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.