FUTURE
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi FUTURECOIN(FUTURE) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FUTURE với giá trị 1 FUTURE cho 125.70 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FUTURECOIN phổ biến nhất là FUTURE sang KRW, trong đó mã của FUTURECOIN là FUTURE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FUTURE thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, FUTURECOIN đã thay đổi +8.52% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FUTURECOIN(FUTURE) đã thay đổi +8.52% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành FUTURE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₩125.7 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/09 16:35:04(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua FUTURECOIN
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua FUTURECOIN (FUTURE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua FUTURECOIN trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FUTURE (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUTURE bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUTURE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FUTURE (hoặc USDT) lấy KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FUTURE lấy KRW. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FUTURE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FUTURECOIN thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi FUTURECOIN thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FUTURECOIN là ₩ 125.7 mỗi FUTURE, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FUTURE. Khối lượng giao dịch của FUTURECOIN đã thay đổi -32.49% (₩ -52,905.32 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUTURE là ₩ 162,818.17.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$78.61024543
Nguồn cung lưu hành
0 FUTURE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của FUTURECOIN đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FUTURE là ₩ 125.7 KRW , nghĩa là để mua 5 FUTURE, bạn phải trả ₩ 628.5 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.007955 FUTURE, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.3978 FUTURE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUTURE thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -8.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.52%, đạt mức cao nhất là 138.9 KRW và mức thấp nhất là 115.75 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 FUTURE là ₩ 185.48 KRW , thay đổi -32.23% so với giá hiện tại. FUTURECOIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +19.99% so với năm trước.
+₩
20.94KRWFUTURE đến KRW
Số lượng
23:40 hôm nay
0.5 FUTURE
₩62.85
1 FUTURE
₩125.7
5 FUTURE
₩628.5
10 FUTURE
₩1,256.99
50 FUTURE
₩6,284.96
100 FUTURE
₩12,569.93
500 FUTURE
₩62,849.64
1000 FUTURE
₩125,699.27
KRW đến FUTURE
Số lượng23:40 hôm nay
0.5KRW0.003978 FUTURE
1KRW0.007955 FUTURE
5KRW0.03978 FUTURE
10KRW0.07955 FUTURE
50KRW0.3978 FUTURE
100KRW0.7955 FUTURE
500KRW3.98 FUTURE
1000KRW7.96 FUTURE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FUTURE | $0.04495 | $0.04142 | +8.52% |
1 FUTURE | $0.08990 | $0.08284 | +8.52% |
5 FUTURE | $0.4495 | $0.4142 | +8.52% |
10 FUTURE | $0.8990 | $0.8284 | +8.52% |
50 FUTURE | $4.5 | $4.14 | +8.52% |
100 FUTURE | $8.99 | $8.28 | +8.52% |
500 FUTURE | $44.95 | $41.42 | +8.52% |
1000 FUTURE | $89.9 | $82.84 | +8.52% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:40 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FUTURE | $0.04495 | $0.06633 | -32.23% |
1 FUTURE | $0.08990 | $0.1327 | -32.23% |
5 FUTURE | $0.4495 | $0.6633 | -32.23% |
10 FUTURE | $0.8990 | $1.33 | -32.23% |
50 FUTURE | $4.5 | $6.63 | -32.23% |
100 FUTURE | $8.99 | $13.27 | -32.23% |
500 FUTURE | $44.95 | $66.33 | -32.23% |
1000 FUTURE | $89.9 | $132.66 | -32.23% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:40 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FUTURE | $0.04495 | $0.03746 | +19.99% |
1 FUTURE | $0.08990 | $0.07492 | +19.99% |
5 FUTURE | $0.4495 | $0.3746 | +19.99% |
10 FUTURE | $0.8990 | $0.7492 | +19.99% |
50 FUTURE | $4.5 | $3.75 | +19.99% |
100 FUTURE | $8.99 | $7.49 | +19.99% |
500 FUTURE | $44.95 | $37.46 | +19.99% |
1000 FUTURE | $89.9 | $74.92 | +19.99% |
Dự đoán giá FUTURECOIN
Giá của FUTURE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FUTURE, giá FUTURE dự kiến sẽ đạt $0.01600 vào năm 2025.
Giá của FUTURE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá FUTURE dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá FUTURE dự kiến sẽ đạt $0.03432 với ROI tích lũy là -61.82%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi FUTURECOIN phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của FUTURECOIN thành một số loại tiền fiat khác.
FUTURECOIN đến USD
1 FUTURE thành $ 0.08990 USD
FUTURECOIN đến GBP
1 FUTURE thành £ 0.06959 GBP
FUTURECOIN đến EUR
1 FUTURE thành € 0.08387 EUR
FUTURECOIN đến KRW
1 FUTURE thành ₩ 125.7 KRW
FUTURECOIN đến CAD
1 FUTURE thành $ 0.1251 CAD
FUTURECOIN đến AUD
1 FUTURE thành $ 0.1366 AUD
FUTURECOIN đến JPY
1 FUTURE thành ¥ 13.72 JPY
FUTURECOIN đến BRL
1 FUTURE thành R$ 0.5158 BRL
FUTURECOIN đến CNY
1 FUTURE thành ¥ 0.6453 CNY
FUTURECOIN đến TWD
1 FUTURE thành NT$ 2.9 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với FUTURECOIN.
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 107,433,171.81 KRW
Drift đến KRW
1 DRIFT thành ₩ 2,541.24 KRW
Grass đến KRW
1 GRASS thành ₩ -- KRW
SolarX đến KRW
1 SXCH thành ₩ -- KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 282,052.5 KRW
PepeCoin đến KRW
1 PEPECOIN thành ₩ 7,524.22 KRW
Swell Network đến KRW
1 SWELL thành ₩ 90 KRW
X Empire đến KRW
1 X thành ₩ 0.3850 KRW
Ethereum đến KRW
1 ETH thành ₩ 4,406,601.8 KRW
Dogecoin đến KRW
1 DOGE thành ₩ 305.14 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa FUTURECOIN và KRW.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như FUTURECOIN và KRW. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của FUTURECOIN theo KRW, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.