GEMS
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Gems(GEMS) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GEMS với giá trị 1 GEMS cho 21.59 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gems phổ biến nhất là GEMS sang ISK, trong đó mã của Gems là GEMS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GEMS thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Gems đã thay đổi +1.71% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gems(GEMS) đã thay đổi +1.71% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GEMS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr20.96 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | kr20.86 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/21 16:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Gems
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Gems (GEMS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Gems trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua GEMS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GEMS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GEMS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GEMS (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GEMS lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GEMS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Gems thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Gems thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gems là kr 21.59 mỗi GEMS, với tổng vốn hoá thị trường của kr 8,633,221,074.84 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 399,931,230 GEMS. Khối lượng giao dịch của Gems đã thay đổi -17.92% (kr -893,583,871.84 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GEMS là kr 4,986,127,600.74.
Vốn hoá thị trường
$62.11M
Khối lượng 24h
$29.44M
Nguồn cung lưu hành
399.93M GEMS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Gems đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GEMS là kr 21.59 ISK , nghĩa là để mua 5 GEMS, bạn phải trả kr 107.93 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.04632 GEMS, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 2.32 GEMS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GEMS thành Króna Iceland đã thay đổi -17.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.71%, đạt mức cao nhất là 22.22 ISK và mức thấp nhất là 19.5 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GEMS là kr 36.7 ISK , thay đổi -41.13% so với giá hiện tại. Gems đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +194.98% so với năm trước.
+kr
21.62ISKGEMS đến ISK
Số lượng
18:17 hôm nay
0.5 GEMS
kr10.79
1 GEMS
kr21.59
5 GEMS
kr107.93
10 GEMS
kr215.87
50 GEMS
kr1,079.34
100 GEMS
kr2,158.68
500 GEMS
kr10,793.38
1000 GEMS
kr21,586.76
ISK đến GEMS
Số lượng18:17 hôm nay
0.5ISK0.02316 GEMS
1ISK0.04632 GEMS
5ISK0.2316 GEMS
10ISK0.4632 GEMS
50ISK2.32 GEMS
100ISK4.63 GEMS
500ISK23.16 GEMS
1000ISK46.32 GEMS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GEMS | $0.07765 | $0.07634 | +1.71% |
1 GEMS | $0.1553 | $0.1527 | +1.71% |
5 GEMS | $0.7765 | $0.7634 | +1.71% |
10 GEMS | $1.55 | $1.53 | +1.71% |
50 GEMS | $7.77 | $7.63 | +1.71% |
100 GEMS | $15.53 | $15.27 | +1.71% |
500 GEMS | $77.65 | $76.34 | +1.71% |
1000 GEMS | $155.3 | $152.68 | +1.71% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:17 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GEMS | $0.07765 | $0.1320 | -41.13% |
1 GEMS | $0.1553 | $0.2640 | -41.13% |
5 GEMS | $0.7765 | $1.32 | -41.13% |
10 GEMS | $1.55 | $2.64 | -41.13% |
50 GEMS | $7.77 | $13.2 | -41.13% |
100 GEMS | $15.53 | $26.4 | -41.13% |
500 GEMS | $77.65 | $132 | -41.13% |
1000 GEMS | $155.3 | $264.01 | -41.13% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:17 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GEMS | $0.07765 | $-0.0001351 | +194.98% |
1 GEMS | $0.1553 | $-0.0002703 | +194.98% |
5 GEMS | $0.7765 | $-0.001351 | +194.98% |
10 GEMS | $1.55 | $-0.002703 | +194.98% |
50 GEMS | $7.77 | $-0.01351 | +194.98% |
100 GEMS | $15.53 | $-0.02703 | +194.98% |
500 GEMS | $77.65 | $-0.1351 | +194.98% |
1000 GEMS | $155.3 | $-0.2703 | +194.98% |
Dự đoán giá Gems
Giá của GEMS vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GEMS, giá GEMS dự kiến sẽ đạt $0.2101 vào năm 2025.
Giá của GEMS vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá GEMS dự kiến sẽ thay đổi -14.00%. Đến cuối năm 2030, giá GEMS dự kiến sẽ đạt $0.2852 với ROI tích lũy là +86.45%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Gems phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Gems thành một số loại tiền fiat khác.
Gems đến USD
1 GEMS thành $ 0.1553 USD
Gems đến GBP
1 GEMS thành £ 0.1231 GBP
Gems đến EUR
1 GEMS thành € 0.1477 EUR
Gems đến KRW
1 GEMS thành ₩ 217.3 KRW
Gems đến CAD
1 GEMS thành $ 0.2167 CAD
Gems đến AUD
1 GEMS thành $ 0.2384 AUD
Gems đến JPY
1 GEMS thành ¥ 23.98 JPY
Gems đến BRL
1 GEMS thành R$ 0.9026 BRL
Gems đến CNY
1 GEMS thành ¥ 1.12 CNY
Gems đến TWD
1 GEMS thành NT$ 5.06 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Gems.
MAD đến ISK
1 MAD thành kr -- ISK
XRP đến ISK
1 XRP thành kr 160.64 ISK
EGO đến ISK
1 EGO thành kr 3.13 ISK
Sharpe AI đến ISK
1 SAI thành kr 4.6 ISK
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 35,703.09 ISK
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,626,425.76 ISK
Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 53.6 ISK
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.002855 ISK
Peanut the Squirrel đến ISK
1 PNUT thành kr 184.94 ISK
Sui đến ISK
1 SUI thành kr 505.29 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Gems và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Gems và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Gems theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.