GENE
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Genopets(GENE) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GENE với giá trị 1 GENE cho 10.03 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Genopets phổ biến nhất là GENE sang ISK, trong đó mã của Genopets là GENE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GENE thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Genopets đã thay đổi +4.08% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Genopets(GENE) đã thay đổi +4.08% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GENE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr10.05 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Bybit | kr10.01 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/21 16:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Genopets
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Genopets (GENE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Genopets trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua GENE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GENE (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GENE lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GENE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Genopets thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Genopets thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Genopets là kr 10.03 mỗi GENE, với tổng vốn hoá thị trường của kr 626,460,866.91 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,478,492 GENE. Khối lượng giao dịch của Genopets đã thay đổi -34.33% (kr -4,331,858.14 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENE là kr 12,618,986.02.
Vốn hoá thị trường
$4.49M
Khối lượng 24h
$59.41K
Nguồn cung lưu hành
62.48M GENE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Genopets đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GENE là kr 10.03 ISK , nghĩa là để mua 5 GENE, bạn phải trả kr 50.13 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.09973 GENE, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 4.99 GENE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENE thành Króna Iceland đã thay đổi +7.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.08%, đạt mức cao nhất là 10.29 ISK và mức thấp nhất là 9.32 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GENE là kr 18.7 ISK , thay đổi -46.39% so với giá hiện tại. Genopets đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.70% so với năm trước.
-kr
37.03ISKGENE đến ISK
Số lượng
23:09 hôm nay
0.5 GENE
kr5.01
1 GENE
kr10.03
5 GENE
kr50.13
10 GENE
kr100.27
50 GENE
kr501.34
100 GENE
kr1,002.68
500 GENE
kr5,013.41
1000 GENE
kr10,026.82
ISK đến GENE
Số lượng23:09 hôm nay
0.5ISK0.04987 GENE
1ISK0.09973 GENE
5ISK0.4987 GENE
10ISK0.9973 GENE
50ISK4.99 GENE
100ISK9.97 GENE
500ISK49.87 GENE
1000ISK99.73 GENE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GENE | $0.03594 | $0.03454 | +4.08% |
1 GENE | $0.07189 | $0.06907 | +4.08% |
5 GENE | $0.3594 | $0.3454 | +4.08% |
10 GENE | $0.7189 | $0.6907 | +4.08% |
50 GENE | $3.59 | $3.45 | +4.08% |
100 GENE | $7.19 | $6.91 | +4.08% |
500 GENE | $35.94 | $34.54 | +4.08% |
1000 GENE | $71.89 | $69.07 | +4.08% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:09 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GENE | $0.03594 | $0.06705 | -46.39% |
1 GENE | $0.07189 | $0.1341 | -46.39% |
5 GENE | $0.3594 | $0.6705 | -46.39% |
10 GENE | $0.7189 | $1.34 | -46.39% |
50 GENE | $3.59 | $6.7 | -46.39% |
100 GENE | $7.19 | $13.41 | -46.39% |
500 GENE | $35.94 | $67.05 | -46.39% |
1000 GENE | $71.89 | $134.09 | -46.39% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:09 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GENE | $0.03594 | $0.1687 | -78.70% |
1 GENE | $0.07189 | $0.3374 | -78.70% |
5 GENE | $0.3594 | $1.69 | -78.70% |
10 GENE | $0.7189 | $3.37 | -78.70% |
50 GENE | $3.59 | $16.87 | -78.70% |
100 GENE | $7.19 | $33.74 | -78.70% |
500 GENE | $35.94 | $168.7 | -78.70% |
1000 GENE | $71.89 | $337.41 | -78.70% |
Dự đoán giá Genopets
Giá của GENE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GENE, giá GENE dự kiến sẽ đạt $0.1577 vào năm 2025.
Giá của GENE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá GENE dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2030, giá GENE dự kiến sẽ đạt $0.3074 với ROI tích lũy là +327.40%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Genopets phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Genopets thành một số loại tiền fiat khác.
Genopets đến USD
1 GENE thành $ 0.07189 USD
Genopets đến GBP
1 GENE thành £ 0.05709 GBP
Genopets đến EUR
1 GENE thành € 0.06864 EUR
Genopets đến KRW
1 GENE thành ₩ 100.77 KRW
Genopets đến CAD
1 GENE thành $ 0.1004 CAD
Genopets đến AUD
1 GENE thành $ 0.1103 AUD
Genopets đến JPY
1 GENE thành ¥ 11.11 JPY
Genopets đến BRL
1 GENE thành R$ 0.4180 BRL
Genopets đến CNY
1 GENE thành ¥ 0.5210 CNY
Genopets đến TWD
1 GENE thành NT$ 2.34 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Genopets.
MAD đến ISK
1 MAD thành kr -- ISK
XRP đến ISK
1 XRP thành kr 167.98 ISK
EGO đến ISK
1 EGO thành kr 2.85 ISK
Sharpe AI đến ISK
1 SAI thành kr 5.09 ISK
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 35,602.1 ISK
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,733,246.83 ISK
Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 53.72 ISK
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.002934 ISK
Peanut the Squirrel đến ISK
1 PNUT thành kr 188.5 ISK
Sui đến ISK
1 SUI thành kr 510.47 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Genopets và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Genopets và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Genopets theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.