GRAM
MMK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Gram(GRAM) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GRAM với giá trị 1 GRAM cho 8.16 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gram phổ biến nhất là GRAM sang MMK, trong đó mã của Gram là GRAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GRAM thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Gram đã thay đổi -13.25% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gram(GRAM) đã thay đổi -13.25% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GRAM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/09/13 01:00:06(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Gram
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Gram (GRAM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Gram trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua GRAM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRAM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GRAM (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GRAM lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GRAM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Gram thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Gram thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gram là Ks 8.16 mỗi GRAM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRAM. Khối lượng giao dịch của Gram đã thay đổi -24.43% (Ks -103,634,488.89 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRAM là Ks 424,150,911.83.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$152.22K
Nguồn cung lưu hành
0 GRAM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Gram đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 GRAM là Ks 8.16 MMK , nghĩa là để mua 5 GRAM, bạn phải trả Ks 40.78 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.1226 GRAM, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 6.13 GRAM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRAM thành Kyat Myanmar đã thay đổi -15.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.25%, đạt mức cao nhất là 9.34 MMK và mức thấp nhất là 7.8 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GRAM là Ks 6.64 MMK , thay đổi +22.84% so với giá hiện tại. Gram đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.40% so với năm trước.
+Ks
8.17MMKGRAM đến MMK
Số lượng
18:19 hôm nay
0.5 GRAM
Ks4.08
1 GRAM
Ks8.16
5 GRAM
Ks40.78
10 GRAM
Ks81.56
50 GRAM
Ks407.82
100 GRAM
Ks815.64
500 GRAM
Ks4,078.19
1000 GRAM
Ks8,156.38
MMK đến GRAM
Số lượng18:19 hôm nay
0.5MMK0.06130 GRAM
1MMK0.1226 GRAM
5MMK0.6130 GRAM
10MMK1.23 GRAM
50MMK6.13 GRAM
100MMK12.26 GRAM
500MMK61.3 GRAM
1000MMK122.6 GRAM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRAM | $0.001937 | $0.002233 | -13.25% |
1 GRAM | $0.003874 | $0.004467 | -13.25% |
5 GRAM | $0.01937 | $0.02233 | -13.25% |
10 GRAM | $0.03874 | $0.04467 | -13.25% |
50 GRAM | $0.1937 | $0.2233 | -13.25% |
100 GRAM | $0.3874 | $0.4467 | -13.25% |
500 GRAM | $1.94 | $2.23 | -13.25% |
1000 GRAM | $3.87 | $4.47 | -13.25% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:19 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GRAM | $0.001937 | $0.001576 | +22.84% |
1 GRAM | $0.003874 | $0.003152 | +22.84% |
5 GRAM | $0.01937 | $0.01576 | +22.84% |
10 GRAM | $0.03874 | $0.03152 | +22.84% |
50 GRAM | $0.1937 | $0.1576 | +22.84% |
100 GRAM | $0.3874 | $0.3152 | +22.84% |
500 GRAM | $1.94 | $1.58 | +22.84% |
1000 GRAM | $3.87 | $3.15 | +22.84% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:19 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GRAM | $0.001937 | $-0.{5}4116 | -55.40% |
1 GRAM | $0.003874 | $-0.{5}8232 | -55.40% |
5 GRAM | $0.01937 | $-0.{4}4116 | -55.40% |
10 GRAM | $0.03874 | $-0.{4}8232 | -55.40% |
50 GRAM | $0.1937 | $-0.0004116 | -55.40% |
100 GRAM | $0.3874 | $-0.0008232 | -55.40% |
500 GRAM | $1.94 | $-0.004116 | -55.40% |
1000 GRAM | $3.87 | $-0.008232 | -55.40% |
Dự đoán giá Gram
Giá của GRAM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GRAM, giá GRAM dự kiến sẽ đạt $0.006560 vào năm 2025.
Giá của GRAM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá GRAM dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2030, giá GRAM dự kiến sẽ đạt $0.01043 với ROI tích lũy là +170.10%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Gram phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Gram thành một số loại tiền fiat khác.
Gram đến USD
1 GRAM thành $ 0.003874 USD
Gram đến GBP
1 GRAM thành £ 0.003091 GBP
Gram đến EUR
1 GRAM thành € 0.003718 EUR
Gram đến KRW
1 GRAM thành ₩ 5.44 KRW
Gram đến CAD
1 GRAM thành $ 0.005436 CAD
Gram đến AUD
1 GRAM thành $ 0.005957 AUD
Gram đến JPY
1 GRAM thành ¥ 0.5995 JPY
Gram đến BRL
1 GRAM thành R$ 0.02247 BRL
Gram đến CNY
1 GRAM thành ¥ 0.02809 CNY
Gram đến TWD
1 GRAM thành NT$ 0.1262 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Gram.
Bitcoin đến MMK
1 BTC thành Ks 202,296,003.42 MMK
MAD đến MMK
1 MAD thành Ks 0.07759 MMK
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks 2,840.74 MMK
Stellar đến MMK
1 XLM thành Ks 1,007.38 MMK
Kusama đến MMK
1 KSM thành Ks 84,329.52 MMK
Dogecoin đến MMK
1 DOGE thành Ks 869.24 MMK
Hedera đến MMK
1 HBAR thành Ks 297.22 MMK
Cardano đến MMK
1 ADA thành Ks 2,044.45 MMK
Polkadot đến MMK
1 DOT thành Ks 17,712.73 MMK
Solana đến MMK
1 SOL thành Ks 521,921.18 MMK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Gram và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Gram và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Gram theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.