HEZ
BDT
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hermez Network(HEZ) thành Taka Bangladesh(BDT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HEZ với giá trị 1 HEZ cho 479.34 BDT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BDT
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hermez Network phổ biến nhất là HEZ sang BDT, trong đó mã của Hermez Network là HEZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HEZ thành BDT
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Hermez Network đã thay đổi -0.39% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hermez Network(HEZ) đã thay đổi -0.39% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành HEZ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ৳484.72 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/18 08:30:35(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Hermez Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Hermez Network (HEZ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hermez Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HEZ (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HEZ bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HEZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HEZ (hoặc USDT) lấy BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HEZ lấy BDT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HEZ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hermez Network thành Taka Bangladesh?
Tỷ lệ chuyển đổi Hermez Network thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hermez Network là ৳ 479.34 mỗi HEZ, với tổng vốn hoá thị trường của ৳ 2,252,879,792.27 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,700,000 HEZ. Khối lượng giao dịch của Hermez Network đã thay đổi -36.57% (৳ -956,726.85 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HEZ là ৳ 2,616,345.35.
Vốn hoá thị trường
$18.85M
Khối lượng 24h
$13.89K
Nguồn cung lưu hành
4.70M HEZ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hermez Network đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 HEZ là ৳ 479.34 BDT , nghĩa là để mua 5 HEZ, bạn phải trả ৳ 2,396.68 BDT . Ngược lại, ৳1 BDT có thể được giao dịch lấy 0.002086 HEZ, trong khi ৳50 BDT có thể chuyển đổi thành 0.1043 HEZ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HEZ thành Taka Bangladesh đã thay đổi -1.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.39%, đạt mức cao nhất là 484.72 BDT và mức thấp nhất là 477.38 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 HEZ là ৳ 461.62 BDT , thay đổi +3.84% so với giá hiện tại. Hermez Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.17% so với năm trước.
-৳
79.16BDTHEZ đến BDT
Số lượng
12:35 hôm nay
0.5 HEZ
৳239.67
1 HEZ
৳479.34
5 HEZ
৳2,396.68
10 HEZ
৳4,793.36
50 HEZ
৳23,966.81
100 HEZ
৳47,933.62
500 HEZ
৳239,668.08
1000 HEZ
৳479,336.16
BDT đến HEZ
Số lượng12:35 hôm nay
0.5BDT0.001043 HEZ
1BDT0.002086 HEZ
5BDT0.01043 HEZ
10BDT0.02086 HEZ
50BDT0.1043 HEZ
100BDT0.2086 HEZ
500BDT1.04 HEZ
1000BDT2.09 HEZ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HEZ | $2.01 | $2.01 | -0.39% |
1 HEZ | $4.01 | $4.03 | -0.39% |
5 HEZ | $20.05 | $20.13 | -0.39% |
10 HEZ | $40.11 | $40.27 | -0.39% |
50 HEZ | $200.54 | $201.33 | -0.39% |
100 HEZ | $401.07 | $402.66 | -0.39% |
500 HEZ | $2,005.35 | $2,013.3 | -0.39% |
1000 HEZ | $4,010.71 | $4,026.61 | -0.39% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:35 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HEZ | $2.01 | $1.93 | +3.84% |
1 HEZ | $4.01 | $3.86 | +3.84% |
5 HEZ | $20.05 | $19.31 | +3.84% |
10 HEZ | $40.11 | $38.62 | +3.84% |
50 HEZ | $200.54 | $193.12 | +3.84% |
100 HEZ | $401.07 | $386.25 | +3.84% |
500 HEZ | $2,005.35 | $1,931.23 | +3.84% |
1000 HEZ | $4,010.71 | $3,862.46 | +3.84% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:35 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HEZ | $2.01 | $2.34 | -14.17% |
1 HEZ | $4.01 | $4.67 | -14.17% |
5 HEZ | $20.05 | $23.37 | -14.17% |
10 HEZ | $40.11 | $46.73 | -14.17% |
50 HEZ | $200.54 | $233.65 | -14.17% |
100 HEZ | $401.07 | $467.3 | -14.17% |
500 HEZ | $2,005.35 | $2,336.52 | -14.17% |
1000 HEZ | $4,010.71 | $4,673.04 | -14.17% |
Dự đoán giá Hermez Network
Giá của HEZ vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HEZ, giá HEZ dự kiến sẽ đạt $6.42 vào năm 2025.
Giá của HEZ vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá HEZ dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2030, giá HEZ dự kiến sẽ đạt $13.75 với ROI tích lũy là +243.11%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hermez Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hermez Network thành một số loại tiền fiat khác.
Hermez Network đến USD
1 HEZ thành $ 4.01 USD
Hermez Network đến GBP
1 HEZ thành £ 3.18 GBP
Hermez Network đến EUR
1 HEZ thành € 3.8 EUR
Hermez Network đến KRW
1 HEZ thành ₩ 5,603.51 KRW
Hermez Network đến CAD
1 HEZ thành $ 5.65 CAD
Hermez Network đến AUD
1 HEZ thành $ 6.21 AUD
Hermez Network đến JPY
1 HEZ thành ¥ 620.77 JPY
Hermez Network đến BRL
1 HEZ thành R$ 23.34 BRL
Hermez Network đến CNY
1 HEZ thành ¥ 29.04 CNY
Hermez Network đến TWD
1 HEZ thành NT$ 130.5 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang BDT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hermez Network.
XRP đến BDT
1 XRP thành ৳ 135.12 BDT
Cardano đến BDT
1 ADA thành ৳ 87.8 BDT
Hooked Protocol đến BDT
1 HOOK thành ৳ 49.11 BDT
Solana đến BDT
1 SOL thành ৳ 29,070.28 BDT
Dogecoin đến BDT
1 DOGE thành ৳ 43.46 BDT
Aevo đến BDT
1 AEVO thành ৳ 44.35 BDT
Pepe đến BDT
1 PEPE thành ৳ 0.002489 BDT
Peanut the Squirrel đến BDT
1 PNUT thành ৳ 189.08 BDT
Bonk đến BDT
1 BONK thành ৳ 0.005749 BDT
Hedera đến BDT
1 HBAR thành ৳ 13.39 BDT
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Hermez Network và BDT.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Hermez Network và BDT. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Hermez Network theo BDT, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.