Thông tin TRY
Giới thiệu về Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?
Lira Thổ Nhĩ Kỳ, được đại diện bởi ký hiệu ₺ và mã ISO TRY, là tiền tệ chính thức của Thổ Nhĩ Kỳ và Bắc Síp. Đơn vị tiền tệ này được chia thành 100 đơn vị nhỏ hơn gọi là kuruş. Đồng lira, có lịch sử phong phú từ thời Đế chế Ottoman, đã trải qua những biến đổi đáng kể trong những năm qua.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ, là ngân hàng trung ương của đất nước. Cơ quan này điều chỉnh và phát hành Lira Thổ Nhĩ Kỳ làm tiền tệ chính thức của Thổ Nhĩ Kỳ, đồng thời chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ và duy trì sự ổn định của đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên thị trường tài chính.
Về lịch sử của TRY
Lira có nguồn gốc từ đơn vị trọng lượng La Mã cổ đại, libra. Lira Ottoman được giới thiệu vào năm 1844, thay thế kuruş làm đơn vị tài khoản chính. Đồng lira Thổ Nhĩ Kỳ đầu tiên được giới thiệu vào năm 1923. Trong những năm qua, đồng lira đã được neo với các ngoại tệ khác nhau, bao gồm đồng bảng Anh và đồng franc, và sau đó là đồng đô la Mỹ. Tuy nhiên, do sự mất giá liên tục, giá trị của đồng lira đã giảm mạnh, trở thành đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới trong một số năm nhất định. Năm 2005 ghi nhận sự định giá lại khi đồng lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được giới thiệu, loại bỏ sáu số không khỏi đồng tiền cũ. Thay đổi này nhằm ổn định tiền tệ và đơn giản hóa các giao dịch tài chính.
Tiền giấy và tiền xu TRY
Các mệnh giá tiền xu bao gồm 1, 5, 10, 25 và 50 kuruş, cũng như đồng xu 1 lira. Mỗi đồng xu giới thiệu các biểu tượng và địa danh riêng biệt của Thổ Nhĩ Kỳ, chẳng hạn như bông tuyết trên 1 kuruş và Cầu Bosphorus trên 50 kuruş. Trong khi đó, tiền giấy có mệnh giá 5, 10, 20, 50, 100 và 200 lira. Tiền giấy được in chân dung của các nhân vật nổi tiếng của Thổ Nhĩ Kỳ, bao gồm Mustafa Kemal Atatürk.
Thách thức kinh tế và khủng hoảng tiền tệ
Đồng lira Thổ Nhĩ Kỳ phải đối mặt với những thách thức đáng kể, đặc biệt là kể từ năm 2018. Các yếu tố như ảnh hưởng chính trị đến chính sách tiền tệ, phương thức ngân hàng không chính thống và áp lực kinh tế bên ngoài đã dẫn đến lạm phát nhanh chóng và sự mất giá của đồng lira. Bất chấp những nỗ lực nhằm ổn định tiền tệ, bao gồm cả điều chỉnh lãi suất, đồng lira vẫn tiếp tục gặp khó khăn, trải qua mức thấp kỷ lục so với các đồng tiền chính như đô la Mỹ.
TRY có phải là tiền tệ ổn định không?
Đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ đã biến động đáng kể, được đánh dấu bằng sự mất giá mạnh so với các đồng tiền chính và tỷ lệ lạm phát cao. Sự biến động của đồng lira phần lớn là do các chính sách kinh tế độc đáo và ảnh hưởng chính trị đến các quyết định tiền tệ. Chẳng hạn, theo báo cáo của nhiều nguồn tài chính khác nhau, đồng lira đã sụt giảm giá trị đáng kể, với lạm phát tăng vọt lên hơn 80% vào năm 2022. Sự hỗn loạn kinh tế này đã trở nên trầm trọng hơn bởi áp lực kinh tế toàn cầu và các yếu tố địa chính trị. Đồng tiền này nhanh chóng bị mất giá, giảm mạnh so với Đô la Mỹ với mức giảm hơn 400% giá trị kể từ năm 2008.
TRY có được neo với các loại tiền tệ khác không?
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không được neo với bất kỳ ngoại tệ cụ thể nào. Trong lịch sử, Thổ Nhĩ Kỳ đã sử dụng các chế độ tỷ giá hối đoái khác nhau, bao gồm cả việc neo cố định vào ngoại tệ, chẳng hạn như Đô la Mỹ. Tuy nhiên, nước này đã chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái linh hoạt hơn, cho phép giá trị của đồng lira được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
Động thái hướng tới một hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi sau cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2001 ở Thổ Nhĩ Kỳ, dẫn đến sự mất giá lớn của đồng tiền này. Kể từ đó, chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ thường để đồng lira thả nổi tự do, dù đôi khi can thiệp vào thị trường ngoại hối để ổn định những biến động cực đoan.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HT thành TRY
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₺21.82 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Huobi | ₺62.94 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₺21.76 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₺82.3 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Hướng dẫn cách mua Huobi Token
Các ưu đãi mua HT (hoặc USDT) bằng TRY (Turkish Lira)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Các ưu đãi bán HT (hoặc USDT) lấy TRY (Turkish Lira)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Huobi Token thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
Tỷ lệ chuyển đổi Huobi Token thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ đang tăng trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Huobi Token đang tăng.HT đến TRY
TRY đến HT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HT | $0.3219 | $0.3167 | +1.65% |
1 HT | $0.6438 | $0.6333 | +1.65% |
5 HT | $3.22 | $3.17 | +1.65% |
10 HT | $6.44 | $6.33 | +1.65% |
50 HT | $32.19 | $31.67 | +1.65% |
100 HT | $64.38 | $63.33 | +1.65% |
500 HT | $321.88 | $316.66 | +1.65% |
1000 HT | $643.75 | $633.33 | +1.65% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:11 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HT | $0.3219 | $0.2568 | +25.34% |
1 HT | $0.6438 | $0.5136 | +25.34% |
5 HT | $3.22 | $2.57 | +25.34% |
10 HT | $6.44 | $5.14 | +25.34% |
50 HT | $32.19 | $25.68 | +25.34% |
100 HT | $64.38 | $51.36 | +25.34% |
500 HT | $321.88 | $256.8 | +25.34% |
1000 HT | $643.75 | $513.6 | +25.34% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:11 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HT | $0.3219 | $1.48 | -78.30% |
1 HT | $0.6438 | $2.97 | -78.30% |
5 HT | $3.22 | $14.83 | -78.30% |
10 HT | $6.44 | $29.67 | -78.30% |
50 HT | $32.19 | $148.33 | -78.30% |
100 HT | $64.38 | $296.65 | -78.30% |
500 HT | $321.88 | $1,483.27 | -78.30% |
1000 HT | $643.75 | $2,966.55 | -78.30% |
Dự đoán giá Huobi Token
Giá của HT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của HT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
APR