$INR
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Inery($INR) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 $INR với giá trị 1 $INR cho 2.14 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Inery phổ biến nhất là $INR sang ISK, trong đó mã của Inery là $INR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi $INR thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Inery đã thay đổi -1.73% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Inery($INR) đã thay đổi -1.73% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành $INR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr2.13 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Huobi | kr2.13 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/25 00:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Inery
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Inery ($INR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Inery trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua $INR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $INR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $INR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán $INR (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp $INR lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi $INR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Inery thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Inery thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Inery là kr 2.14 mỗi $INR, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $INR. Khối lượng giao dịch của Inery đã thay đổi -64.49% (kr -19,628,313.89 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $INR là kr 30,434,419.88.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$77.37K
Nguồn cung lưu hành
0 $INR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Inery đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 $INR là kr 2.14 ISK , nghĩa là để mua 5 $INR, bạn phải trả kr 10.69 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.4679 $INR, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 23.4 $INR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 $INR thành Króna Iceland đã thay đổi -18.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.73%, đạt mức cao nhất là 2.18 ISK và mức thấp nhất là 2.09 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 $INR là kr 2.12 ISK , thay đổi +1.03% so với giá hiện tại. Inery đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -47.59% so với năm trước.
-kr
1.94ISK$INR đến ISK
Số lượng
01:10 am hôm nay
0.5 $INR
kr1.07
1 $INR
kr2.14
5 $INR
kr10.69
10 $INR
kr21.37
50 $INR
kr106.86
100 $INR
kr213.71
500 $INR
kr1,068.56
1000 $INR
kr2,137.12
ISK đến $INR
Số lượng01:10 am hôm nay
0.5ISK0.2340 $INR
1ISK0.4679 $INR
5ISK2.34 $INR
10ISK4.68 $INR
50ISK23.4 $INR
100ISK46.79 $INR
500ISK233.96 $INR
1000ISK467.92 $INR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 $INR | $0.007651 | $0.007786 | -1.73% |
1 $INR | $0.01530 | $0.01557 | -1.73% |
5 $INR | $0.07651 | $0.07786 | -1.73% |
10 $INR | $0.1530 | $0.1557 | -1.73% |
50 $INR | $0.7651 | $0.7786 | -1.73% |
100 $INR | $1.53 | $1.56 | -1.73% |
500 $INR | $7.65 | $7.79 | -1.73% |
1000 $INR | $15.3 | $15.57 | -1.73% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:10 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 $INR | $0.007651 | $0.007573 | +1.03% |
1 $INR | $0.01530 | $0.01515 | +1.03% |
5 $INR | $0.07651 | $0.07573 | +1.03% |
10 $INR | $0.1530 | $0.1515 | +1.03% |
50 $INR | $0.7651 | $0.7573 | +1.03% |
100 $INR | $1.53 | $1.51 | +1.03% |
500 $INR | $7.65 | $7.57 | +1.03% |
1000 $INR | $15.3 | $15.15 | +1.03% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:10 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 $INR | $0.007651 | $0.01461 | -47.59% |
1 $INR | $0.01530 | $0.02921 | -47.59% |
5 $INR | $0.07651 | $0.1461 | -47.59% |
10 $INR | $0.1530 | $0.2921 | -47.59% |
50 $INR | $0.7651 | $1.46 | -47.59% |
100 $INR | $1.53 | $2.92 | -47.59% |
500 $INR | $7.65 | $14.61 | -47.59% |
1000 $INR | $15.3 | $29.21 | -47.59% |
Dự đoán giá Inery
Giá của $INR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của $INR, giá $INR dự kiến sẽ đạt $0.02771 vào năm 2025.
Giá của $INR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá $INR dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2030, giá $INR dự kiến sẽ đạt $0.02542 với ROI tích lũy là +58.74%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Inery phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Inery thành một số loại tiền fiat khác.
Inery đến USD
1 $INR thành $ 0.01530 USD
Inery đến GBP
1 $INR thành £ 0.01215 GBP
Inery đến EUR
1 $INR thành € 0.01460 EUR
Inery đến KRW
1 $INR thành ₩ 21.49 KRW
Inery đến CAD
1 $INR thành $ 0.02135 CAD
Inery đến AUD
1 $INR thành $ 0.02341 AUD
Inery đến JPY
1 $INR thành ¥ 2.36 JPY
Inery đến BRL
1 $INR thành R$ 0.08876 BRL
Inery đến CNY
1 $INR thành ¥ 0.1113 CNY
Inery đến TWD
1 $INR thành NT$ 0.4985 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Inery.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,640,417.21 ISK
MAD đến ISK
1 MAD thành kr 0.005836 ISK
XRP đến ISK
1 XRP thành kr 193.84 ISK
Stellar đến ISK
1 XLM thành kr 71.07 ISK
Kusama đến ISK
1 KSM thành kr 5,509.26 ISK
Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 58.54 ISK
Hedera đến ISK
1 HBAR thành kr 19.65 ISK
Cardano đến ISK
1 ADA thành kr 139.26 ISK
Polkadot đến ISK
1 DOT thành kr 1,191.94 ISK
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 34,918.76 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Inery và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Inery và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Inery theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.