Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
base info Mint Marble

Máy tính và công cụ chuyển đổi Mint Marble thành Naira Nigeria

Chuyển đổi 1Mint Marble (MIM) thành Naira Nigeria (NGN) bằng ₦ 0 | Bitget
MIM
MIM
swap
NGN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Mint Marble(MIM) thành Naira Nigeria(NGN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MIM với giá trị 1 MIM cho 0 NGN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin NGN

Gii thiu v Naira Nigeria (NGN)

Naira Nigeria (NGN) là gì?

Naira Nigeria là tin t chính thc ca Nigeria, mt quc gia Tây Phi. Đng Naira đưc ký hiu bng ₦ và có mã tin t NGN. Mt Naira đưc chia thành 100 Kobo. Là nn kinh tế ln nht châu Phi, Naira Nigeria có vai trò quan trng trong nưc và trong bi cnh tài chính châu Phi. Naira Nigeria là tin t hp pháp duy nht Nigeria và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Naira Nigeria đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN), cơ quan phát hành tin pháp đnh duy nht Cng hòa Liên bang Nigeria. CBN chu trách nhim thiết kế, sn xut và phân phi tin t, cũng như thc hin chính sách tin t và duy trì giá tr ca đng Naira.

V lch s ca NGN

Đng Naira Nigeria, đưc gii thiu vào ngày 1/1/1973, đánh du mt ct mc quan trng trong lch s kinh tế ca Nigeria, thay thế đng bng Nigeria vi t giá 2 Naira đi 1 pound. S chuyn đi này đánh du s thay đi ca Nigeria t bng Anh sang mt h thng tin t thp phân riêng bit và đc lp. Tên gi 'Naira' có ngun gc t 'Nigeria', tưng trưng cho ch quyn ca quc gia trong các vn đ tin t. Tin giy và tin xu là nhng đng tin đu tiên đưc phát hành bi quc gia Nigeria đc lp, trong đó đng xu cui cùng có hình N hoàng Elizabeth II, phn ánh lch s thuc đa ca đt c.

Tin giy và tin xu NGN

Naira Nigeria (NGN) bao gm nhiu loi tin xu và tin giy, mi loi có giá tr và thiết kế riêng bit. Tin xu đang lưu hành bao gm các mnh giá 50 Kobo, 1 Naira và 2 Naira. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500 và ₦1000.

eNaira là gì?

eNaira là loi tin k thut s đu tiên ca ngân hàng trung ương châu Phi (CBDC). Ra mt vào ngày 25/10/2021 bi Tng thng Muhammadu Buhari, eNaira đưc phát hành và qun lý bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN). Ging như Naira vt lý, đng tin này là tin t hp pháp nhưng dng k thut s, đưc duy trì giá tr mt-mt vi Naira truyn thng. eNaira nhm tăng cưng tài chính bao trùm, nâng cao hiu qu thanh toán và h tr giao dch xuyên biên gii lin mch. Nó hot đng trên mt mng blockchain, cho phép các giao dch ngang hàng mà không cn trung gian, khác bit vi các loi tin đin t phi tp trung như Bitcoin bng cách chy trên mt blockchain riêng do CBN kim soát. Ngưi dùng truy cp eNaira thông qua ví k thut s, và có th thc hin giao dch nhanh chóng vi chi phí thp và s tin li hơn.

NGN có đưc neo vi GBP không?

Không, đng Naira Nigeria (NGN) không đưc neo vi Bng Anh (GBP). Naira hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng da trên cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Trong lch s, Nigeria đã s dng Bng Anh trong thi gian là thuc đa ca Anh và trong mt s năm sau khi đc lp. Tuy nhiên, vào năm 1973, Nigeria đã gii thiu Naira đ thay thế Bng Anh và thiết lp h thng tin t ca riêng mình. K t đó, đng Naira đã không đưc neo vi Bng Anh hoc bt k loi ngoi t nào khác nhưng đã chu s biến đng trên th trưng tin t quc tế.

NGN có phi là tin t n đnh không?

Đng Naira Nigeria (NGN) trong lch s đã phi đi mt vi nhng thách thc liên quan đến s n đnh. Đng Naira đã tri qua nhng biến đng đáng k, phn ln là do các yếu t như bt n chính tr, thách thc kinh tế và biến đng giá du, vn là ngun thu chính ca Nigeria. Chng hn, vào năm 2021, t giá hi đoái chính thc ca đng Naira so vi Đô la M là khong 380 NGN đi 1 USD, trong khi t giá th trưng song song cao hơn nhiu, khong 475 NGN đi 1 USD. Vào tháng 6/2023, đng Naira đã gim 23% trong mt ngày xung mc ₦600 đi 1 USD. S khác bit này cho thy nhng thách thc đang din ra trong vic đt đưc n đnh tin t.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mint Marble phổ biến nhất là MIM sang NGN, trong đó mã của Mint Marble là MIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MIM thành NGN

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Mint Marble đã thay đổi 0.00% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mint Marble(MIM) đã thay đổi 0.00% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành MIM trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
₦0
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Cập nhật mới nhất 2024/12/27 08:36:10(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua Mint Marble

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua Mint Marble (MIM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Mint Marble trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua MIM (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIM bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Các ưu đãi bán MIM (hoặc USDT) lấy NGN (Nigerian Naira)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MIM lấy NGN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MIM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Mint Marble thành Naira Nigeria?

Tỷ lệ chuyển đổi Mint Marble thành Naira Nigeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mint Marble là ₦ 0 mỗi MIM, với tổng vốn hoá thị trường của ₦ 0 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,800,000 MIM. Khối lượng giao dịch của Mint Marble đã thay đổi 0.00% (₦ 0 NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIM là ₦ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
33.80M MIM

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Mint Marble đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 MIM là ₦ 0 NGN , nghĩa là để mua 5 MIM, bạn phải trả ₦ 0 NGN . Ngược lại, ₦1 NGN có thể được giao dịch lấy Infinity MIM, trong khi ₦50 NGN có thể chuyển đổi thành Infinity MIM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIM thành Naira Nigeria đã thay đổi -29.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 12.38 NGN và mức thấp nhất là 12.38 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 MIM là ₦ 39.29 NGN , thay đổi -76.04% so với giá hiện tại. Mint Marble đã thay đổi
-
694.82NGN
, tương đương mức thay đổi -98.25% so với năm trước.

MIM đến NGN

Số lượng
11:36 am hôm nay
0.5 MIM
0
1 MIM
0
5 MIM
0
10 MIM
0
50 MIM
0
100 MIM
0
500 MIM
0
1000 MIM
0

NGN đến MIM

Số lượng11:36 am hôm nay
0.5NGNInfinity  MIM
1NGNInfinity  MIM
5NGNInfinity  MIM
10NGNInfinity  MIM
50NGNInfinity  MIM
100NGNInfinity  MIM
500NGNInfinity  MIM
1000NGNInfinity  MIM

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng11:36 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MIM$0.00$0.00
0.00%
1 MIM$0.00$0.00
0.00%
5 MIM$0.00$0.00
0.00%
10 MIM$0.00$0.00
0.00%
50 MIM$0.00$0.00
0.00%
100 MIM$0.00$0.00
0.00%
500 MIM$0.00$0.00
0.00%
1000 MIM$0.00$0.00
0.00%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng11:36 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 MIM$0.00$0.01270
-76.04%
1 MIM$0.00$0.02540
-76.04%
5 MIM$0.00$0.1270
-76.04%
10 MIM$0.00$0.2540
-76.04%
50 MIM$0.00$1.27
-76.04%
100 MIM$0.00$2.54
-76.04%
500 MIM$0.00$12.7
-76.04%
1000 MIM$0.00$25.4
-76.04%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng11:36 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 MIM$0.00$0.2246
-98.25%
1 MIM$0.00$0.4491
-98.25%
5 MIM$0.00$2.25
-98.25%
10 MIM$0.00$4.49
-98.25%
50 MIM$0.00$22.46
-98.25%
100 MIM$0.00$44.91
-98.25%
500 MIM$0.00$224.57
-98.25%
1000 MIM$0.00$449.14
-98.25%

Dự đoán giá Mint Marble

Giá của MIM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MIM, giá MIM dự kiến sẽ đạt $0.01716 vào năm 2025.

Giá của MIM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2030, giá MIM dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2030, giá MIM dự kiến sẽ đạt $0.01887 với ROI tích lũy là +1.89%.

Bitget Earn

Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin

APR

Thao tác

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Mint Marble và NGN.

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Mint Marble và NGN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Nếu bạn muốn biết giá trị của Mint Marble theo NGN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.