MVL
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MVL(MVL) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MVL với giá trị 1 MVL cho 78.06 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MVL phổ biến nhất là MVL sang IDR, trong đó mã của MVL là MVL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MVL thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, MVL đã thay đổi +7.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MVL(MVL) đã thay đổi +7.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MVL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp78.35 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Huobi | Rp79.78 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp79.88 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rp78.61 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/21 16:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MVL
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua MVL (MVL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MVL trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua MVL (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MVL bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MVL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MVL (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MVL lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MVL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MVL thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi MVL thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MVL là Rp 78.06 mỗi MVL, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 2,006,456,483,191.81 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,702,960,000 MVL. Khối lượng giao dịch của MVL đã thay đổi +326.87% (Rp 399,990,812,226.09 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MVL là Rp 122,371,532,859.83.
Vốn hoá thị trường
$126.17M
Khối lượng 24h
$32.85M
Nguồn cung lưu hành
25.70B MVL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MVL đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 MVL là Rp 78.06 IDR , nghĩa là để mua 5 MVL, bạn phải trả Rp 390.32 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.01281 MVL, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.6405 MVL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MVL thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +19.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.00%, đạt mức cao nhất là 81.8 IDR và mức thấp nhất là 72.29 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MVL là Rp 57.55 IDR , thay đổi +35.55% so với giá hiện tại. MVL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +25.17% so với năm trước.
+Rp
15.73IDRMVL đến IDR
Số lượng
17:13 hôm nay
0.5 MVL
Rp39.03
1 MVL
Rp78.06
5 MVL
Rp390.32
10 MVL
Rp780.63
50 MVL
Rp3,903.16
100 MVL
Rp7,806.33
500 MVL
Rp39,031.63
1000 MVL
Rp78,063.25
IDR đến MVL
Số lượng17:13 hôm nay
0.5IDR0.006405 MVL
1IDR0.01281 MVL
5IDR0.06405 MVL
10IDR0.1281 MVL
50IDR0.6405 MVL
100IDR1.28 MVL
500IDR6.41 MVL
1000IDR12.81 MVL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MVL | $0.002454 | $0.002293 | +7.00% |
1 MVL | $0.004909 | $0.004587 | +7.00% |
5 MVL | $0.02454 | $0.02293 | +7.00% |
10 MVL | $0.04909 | $0.04587 | +7.00% |
50 MVL | $0.2454 | $0.2293 | +7.00% |
100 MVL | $0.4909 | $0.4587 | +7.00% |
500 MVL | $2.45 | $2.29 | +7.00% |
1000 MVL | $4.91 | $4.59 | +7.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:13 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MVL | $0.002454 | $0.001809 | +35.55% |
1 MVL | $0.004909 | $0.003619 | +35.55% |
5 MVL | $0.02454 | $0.01809 | +35.55% |
10 MVL | $0.04909 | $0.03619 | +35.55% |
50 MVL | $0.2454 | $0.1809 | +35.55% |
100 MVL | $0.4909 | $0.3619 | +35.55% |
500 MVL | $2.45 | $1.81 | +35.55% |
1000 MVL | $4.91 | $3.62 | +35.55% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:13 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MVL | $0.002454 | $0.001960 | +25.17% |
1 MVL | $0.004909 | $0.003920 | +25.17% |
5 MVL | $0.02454 | $0.01960 | +25.17% |
10 MVL | $0.04909 | $0.03920 | +25.17% |
50 MVL | $0.2454 | $0.1960 | +25.17% |
100 MVL | $0.4909 | $0.3920 | +25.17% |
500 MVL | $2.45 | $1.96 | +25.17% |
1000 MVL | $4.91 | $3.92 | +25.17% |
Dự đoán giá MVL
Giá của MVL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MVL, giá MVL dự kiến sẽ đạt $0.006989 vào năm 2025.
Giá của MVL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MVL dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2030, giá MVL dự kiến sẽ đạt $0.01120 với ROI tích lũy là +137.20%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MVL phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MVL thành một số loại tiền fiat khác.
MVL đến USD
1 MVL thành $ 0.004909 USD
MVL đến GBP
1 MVL thành £ 0.003890 GBP
MVL đến EUR
1 MVL thành € 0.004670 EUR
MVL đến KRW
1 MVL thành ₩ 6.87 KRW
MVL đến CAD
1 MVL thành $ 0.006848 CAD
MVL đến AUD
1 MVL thành $ 0.007535 AUD
MVL đến JPY
1 MVL thành ¥ 0.7580 JPY
MVL đến BRL
1 MVL thành R$ 0.02853 BRL
MVL đến CNY
1 MVL thành ¥ 0.03556 CNY
MVL đến TWD
1 MVL thành NT$ 0.1598 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MVL.
MAD đến IDR
1 MAD thành Rp -- IDR
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 17,677.94 IDR
EGO đến IDR
1 EGO thành Rp 356.07 IDR
Sharpe AI đến IDR
1 SAI thành Rp 530.98 IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 4,044,324.87 IDR
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,544,116,331.36 IDR
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 6,083.07 IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.3302 IDR
Peanut the Squirrel đến IDR
1 PNUT thành Rp 21,636.1 IDR
Sui đến IDR
1 SUI thành Rp 56,343.82 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa MVL và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như MVL và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của MVL theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.