NMC
CZK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Namecoin(NMC) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NMC với giá trị 1 NMC cho 15.35 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Namecoin phổ biến nhất là NMC sang CZK, trong đó mã của Namecoin là NMC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NMC thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Namecoin đã thay đổi -2.32% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Namecoin(NMC) đã thay đổi -2.32% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành NMC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Kč15.3 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/09 16:30:43(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Namecoin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Namecoin (NMC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Namecoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NMC (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMC bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NMC (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NMC lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NMC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Namecoin thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Namecoin thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Namecoin là Kč 15.35 mỗi NMC, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 226,170,980.58 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,736,400 NMC. Khối lượng giao dịch của Namecoin đã thay đổi -59.36% (Kč -404,257.91 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMC là Kč 681,050.43.
Vốn hoá thị trường
$9.60M
Khối lượng 24h
$11.75K
Nguồn cung lưu hành
14.74M NMC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Namecoin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 NMC là Kč 15.35 CZK , nghĩa là để mua 5 NMC, bạn phải trả Kč 76.74 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 0.06516 NMC, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 3.26 NMC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMC thành Koruna Czech đã thay đổi +3.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.32%, đạt mức cao nhất là 15.73 CZK và mức thấp nhất là 15.24 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 NMC là Kč 12.21 CZK , thay đổi +25.65% so với giá hiện tại. Namecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.86% so với năm trước.
-Kč
13.01CZKNMC đến CZK
Số lượng
23:24 hôm nay
0.5 NMC
Kč7.67
1 NMC
Kč15.35
5 NMC
Kč76.74
10 NMC
Kč153.48
50 NMC
Kč767.39
100 NMC
Kč1,534.78
500 NMC
Kč7,673.89
1000 NMC
Kč15,347.78
CZK đến NMC
Số lượng23:24 hôm nay
0.5CZK0.03258 NMC
1CZK0.06516 NMC
5CZK0.3258 NMC
10CZK0.6516 NMC
50CZK3.26 NMC
100CZK6.52 NMC
500CZK32.58 NMC
1000CZK65.16 NMC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NMC | $0.3258 | $0.3335 | -2.32% |
1 NMC | $0.6515 | $0.6670 | -2.32% |
5 NMC | $3.26 | $3.33 | -2.32% |
10 NMC | $6.52 | $6.67 | -2.32% |
50 NMC | $32.58 | $33.35 | -2.32% |
100 NMC | $65.15 | $66.7 | -2.32% |
500 NMC | $325.75 | $333.5 | -2.32% |
1000 NMC | $651.51 | $667 | -2.32% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:24 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NMC | $0.3258 | $0.2592 | +25.65% |
1 NMC | $0.6515 | $0.5185 | +25.65% |
5 NMC | $3.26 | $2.59 | +25.65% |
10 NMC | $6.52 | $5.18 | +25.65% |
50 NMC | $32.58 | $25.92 | +25.65% |
100 NMC | $65.15 | $51.85 | +25.65% |
500 NMC | $325.75 | $259.23 | +25.65% |
1000 NMC | $651.51 | $518.45 | +25.65% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:24 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NMC | $0.3258 | $0.6019 | -45.86% |
1 NMC | $0.6515 | $1.2 | -45.86% |
5 NMC | $3.26 | $6.02 | -45.86% |
10 NMC | $6.52 | $12.04 | -45.86% |
50 NMC | $32.58 | $60.19 | -45.86% |
100 NMC | $65.15 | $120.37 | -45.86% |
500 NMC | $325.75 | $601.87 | -45.86% |
1000 NMC | $651.51 | $1,203.73 | -45.86% |
Dự đoán giá Namecoin
Giá của NMC vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NMC, giá NMC dự kiến sẽ đạt $0.6857 vào năm 2025.
Giá của NMC vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá NMC dự kiến sẽ thay đổi -15.00%. Đến cuối năm 2030, giá NMC dự kiến sẽ đạt $0.6352 với ROI tích lũy là +1.48%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Namecoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Namecoin thành một số loại tiền fiat khác.
Namecoin đến USD
1 NMC thành $ 0.6515 USD
Namecoin đến GBP
1 NMC thành £ 0.5043 GBP
Namecoin đến EUR
1 NMC thành € 0.6078 EUR
Namecoin đến KRW
1 NMC thành ₩ 910.94 KRW
Namecoin đến CAD
1 NMC thành $ 0.9063 CAD
Namecoin đến AUD
1 NMC thành $ 0.9901 AUD
Namecoin đến JPY
1 NMC thành ¥ 99.46 JPY
Namecoin đến BRL
1 NMC thành R$ 3.74 BRL
Namecoin đến CNY
1 NMC thành ¥ 4.68 CNY
Namecoin đến TWD
1 NMC thành NT$ 21.01 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Namecoin.
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 1,805,685.31 CZK
Drift đến CZK
1 DRIFT thành Kč 42.55 CZK
Grass đến CZK
1 GRASS thành Kč -- CZK
SolarX đến CZK
1 SXCH thành Kč -- CZK
Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 4,749.34 CZK
PepeCoin đến CZK
1 PEPECOIN thành Kč 126.58 CZK
Swell Network đến CZK
1 SWELL thành Kč 1.52 CZK
X Empire đến CZK
1 X thành Kč 0.005920 CZK
Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 73,932.21 CZK
Dogecoin đến CZK
1 DOGE thành Kč 5.1 CZK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Namecoin và CZK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Namecoin và CZK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Namecoin theo CZK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.