NEON
JPY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Neon EVM(NEON) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NEON với giá trị 1 NEON cho 52.92 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Neon EVM phổ biến nhất là NEON sang JPY, trong đó mã của Neon EVM là NEON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NEON thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Neon EVM đã thay đổi -3.35% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Neon EVM(NEON) đã thay đổi -3.35% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành NEON trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ¥53.3 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | ¥53.13 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ¥53.31 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ¥53.11 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/21 16:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Neon EVM
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Neon EVM (NEON)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Neon EVM trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NEON (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEON bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NEON (hoặc USDT) lấy JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NEON lấy JPY. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NEON sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Neon EVM thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi Neon EVM thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Neon EVM là ¥ 52.92 mỗi NEON, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 3,050,627,182.49 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,651,000 NEON. Khối lượng giao dịch của Neon EVM đã thay đổi +17.37% (¥ 35,804,664.46 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEON là ¥ 206,071,197.3.
Vốn hoá thị trường
$19.74M
Khối lượng 24h
$1.56M
Nguồn cung lưu hành
57.65M NEON
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Neon EVM đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NEON là ¥ 52.92 JPY , nghĩa là để mua 5 NEON, bạn phải trả ¥ 264.58 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 0.01890 NEON, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 0.9449 NEON, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEON thành Yên Nhật đã thay đổi -7.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.35%, đạt mức cao nhất là 54.51 JPY và mức thấp nhất là 52.54 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 NEON là ¥ 59.96 JPY , thay đổi -11.75% so với giá hiện tại. Neon EVM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.15% so với năm trước.
+¥
52.92JPYNEON đến JPY
Số lượng
22:00 hôm nay
0.5 NEON
¥26.46
1 NEON
¥52.92
5 NEON
¥264.58
10 NEON
¥529.15
50 NEON
¥2,645.77
100 NEON
¥5,291.54
500 NEON
¥26,457.71
1000 NEON
¥52,915.43
JPY đến NEON
Số lượng22:00 hôm nay
0.5JPY0.009449 NEON
1JPY0.01890 NEON
5JPY0.09449 NEON
10JPY0.1890 NEON
50JPY0.9449 NEON
100JPY1.89 NEON
500JPY9.45 NEON
1000JPY18.9 NEON
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NEON | $0.1712 | $0.1771 | -3.35% |
1 NEON | $0.3423 | $0.3542 | -3.35% |
5 NEON | $1.71 | $1.77 | -3.35% |
10 NEON | $3.42 | $3.54 | -3.35% |
50 NEON | $17.12 | $17.71 | -3.35% |
100 NEON | $34.23 | $35.42 | -3.35% |
500 NEON | $171.17 | $177.09 | -3.35% |
1000 NEON | $342.33 | $354.19 | -3.35% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:00 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NEON | $0.1712 | $0.1939 | -11.75% |
1 NEON | $0.3423 | $0.3879 | -11.75% |
5 NEON | $1.71 | $1.94 | -11.75% |
10 NEON | $3.42 | $3.88 | -11.75% |
50 NEON | $17.12 | $19.39 | -11.75% |
100 NEON | $34.23 | $38.79 | -11.75% |
500 NEON | $171.17 | $193.95 | -11.75% |
1000 NEON | $342.33 | $387.9 | -11.75% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:00 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NEON | $0.1712 | $-0.{5}2742 | -23.15% |
1 NEON | $0.3423 | $-0.{5}5484 | -23.15% |
5 NEON | $1.71 | $-0.{4}2742 | -23.15% |
10 NEON | $3.42 | $-0.{4}5484 | -23.15% |
50 NEON | $17.12 | $-0.0002742 | -23.15% |
100 NEON | $34.23 | $-0.0005484 | -23.15% |
500 NEON | $171.17 | $-0.002742 | -23.15% |
1000 NEON | $342.33 | $-0.005484 | -23.15% |
Dự đoán giá Neon EVM
Giá của NEON vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NEON, giá NEON dự kiến sẽ đạt $0.8078 vào năm 2025.
Giá của NEON vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá NEON dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2030, giá NEON dự kiến sẽ đạt $1.4 với ROI tích lũy là +296.29%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Neon EVM phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Neon EVM thành một số loại tiền fiat khác.
Neon EVM đến USD
1 NEON thành $ 0.3423 USD
Neon EVM đến GBP
1 NEON thành £ 0.2716 GBP
Neon EVM đến EUR
1 NEON thành € 0.3265 EUR
Neon EVM đến KRW
1 NEON thành ₩ 479.48 KRW
Neon EVM đến CAD
1 NEON thành $ 0.4780 CAD
Neon EVM đến AUD
1 NEON thành $ 0.5253 AUD
Neon EVM đến JPY
1 NEON thành ¥ 52.92 JPY
Neon EVM đến BRL
1 NEON thành R$ 1.99 BRL
Neon EVM đến CNY
1 NEON thành ¥ 2.48 CNY
Neon EVM đến TWD
1 NEON thành NT$ 11.15 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Neon EVM.
MAD đến JPY
1 MAD thành ¥ -- JPY
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥ 183.91 JPY
EGO đến JPY
1 EGO thành ¥ 3.12 JPY
Sharpe AI đến JPY
1 SAI thành ¥ 5.51 JPY
Solana đến JPY
1 SOL thành ¥ 39,173.76 JPY
Bitcoin đến JPY
1 BTC thành ¥ 15,145,497.49 JPY
Dogecoin đến JPY
1 DOGE thành ¥ 59.32 JPY
Pepe đến JPY
1 PEPE thành ¥ 0.003191 JPY
Peanut the Squirrel đến JPY
1 PNUT thành ¥ 205.01 JPY
Sui đến JPY
1 SUI thành ¥ 557.47 JPY
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Neon EVM và JPY.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Neon EVM và JPY. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Neon EVM theo JPY, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.