NUM
INR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Numbers Protocol(NUM) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NUM với giá trị 1 NUM cho 4.91 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Numbers Protocol phổ biến nhất là NUM sang INR, trong đó mã của Numbers Protocol là NUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NUM thành INR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Numbers Protocol đã thay đổi +0.62% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Numbers Protocol(NUM) đã thay đổi +0.62% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành NUM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₹4.84 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Huobi | ₹4.83 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₹4.84 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₹4.81 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/24 16:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Numbers Protocol
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Numbers Protocol (NUM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Numbers Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NUM (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUM bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NUM (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NUM lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NUM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Numbers Protocol thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Numbers Protocol thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Numbers Protocol là ₹ 4.91 mỗi NUM, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 3,434,225,146.5 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 700,116,200 NUM. Khối lượng giao dịch của Numbers Protocol đã thay đổi +17.89% (₹ 13,657,390.43 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUM là ₹ 76,331,105.72.
Vốn hoá thị trường
$40.67M
Khối lượng 24h
$1.07M
Nguồn cung lưu hành
700.12M NUM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Numbers Protocol đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 NUM là ₹ 4.91 INR , nghĩa là để mua 5 NUM, bạn phải trả ₹ 24.53 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 0.2039 NUM, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 10.19 NUM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUM thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -13.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.62%, đạt mức cao nhất là 5.23 INR và mức thấp nhất là 4.77 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 NUM là ₹ 3.52 INR , thay đổi +39.15% so với giá hiện tại. Numbers Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +64.02% so với năm trước.
+₹
1.92INRNUM đến INR
Số lượng
17:14 hôm nay
0.5 NUM
₹2.45
1 NUM
₹4.91
5 NUM
₹24.53
10 NUM
₹49.05
50 NUM
₹245.26
100 NUM
₹490.52
500 NUM
₹2,452.61
1000 NUM
₹4,905.22
INR đến NUM
Số lượng17:14 hôm nay
0.5INR0.1019 NUM
1INR0.2039 NUM
5INR1.02 NUM
10INR2.04 NUM
50INR10.19 NUM
100INR20.39 NUM
500INR101.93 NUM
1000INR203.86 NUM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NUM | $0.02905 | $0.02887 | +0.62% |
1 NUM | $0.05809 | $0.05773 | +0.62% |
5 NUM | $0.2905 | $0.2887 | +0.62% |
10 NUM | $0.5809 | $0.5773 | +0.62% |
50 NUM | $2.9 | $2.89 | +0.62% |
100 NUM | $5.81 | $5.77 | +0.62% |
500 NUM | $29.05 | $28.87 | +0.62% |
1000 NUM | $58.09 | $57.73 | +0.62% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:14 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NUM | $0.02905 | $0.02086 | +39.15% |
1 NUM | $0.05809 | $0.04171 | +39.15% |
5 NUM | $0.2905 | $0.2086 | +39.15% |
10 NUM | $0.5809 | $0.4171 | +39.15% |
50 NUM | $2.9 | $2.09 | +39.15% |
100 NUM | $5.81 | $4.17 | +39.15% |
500 NUM | $29.05 | $20.86 | +39.15% |
1000 NUM | $58.09 | $41.71 | +39.15% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:14 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NUM | $0.02905 | $0.01768 | +64.02% |
1 NUM | $0.05809 | $0.03537 | +64.02% |
5 NUM | $0.2905 | $0.1768 | +64.02% |
10 NUM | $0.5809 | $0.3537 | +64.02% |
50 NUM | $2.9 | $1.77 | +64.02% |
100 NUM | $5.81 | $3.54 | +64.02% |
500 NUM | $29.05 | $17.68 | +64.02% |
1000 NUM | $58.09 | $35.37 | +64.02% |
Dự đoán giá Numbers Protocol
Giá của NUM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NUM, giá NUM dự kiến sẽ đạt $0.06195 vào năm 2025.
Giá của NUM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá NUM dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2030, giá NUM dự kiến sẽ đạt $0.08179 với ROI tích lũy là +59.41%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Numbers Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Numbers Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
Numbers Protocol đến USD
1 NUM thành $ 0.05809 USD
Numbers Protocol đến GBP
1 NUM thành £ 0.04636 GBP
Numbers Protocol đến EUR
1 NUM thành € 0.05576 EUR
Numbers Protocol đến KRW
1 NUM thành ₩ 81.59 KRW
Numbers Protocol đến CAD
1 NUM thành $ 0.08152 CAD
Numbers Protocol đến AUD
1 NUM thành $ 0.08933 AUD
Numbers Protocol đến JPY
1 NUM thành ¥ 8.99 JPY
Numbers Protocol đến BRL
1 NUM thành R$ 0.3370 BRL
Numbers Protocol đến CNY
1 NUM thành ¥ 0.4213 CNY
Numbers Protocol đến TWD
1 NUM thành NT$ 1.89 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Numbers Protocol.
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 8,127,020.88 INR
MAD đến INR
1 MAD thành ₹ 0.002956 INR
XRP đến INR
1 XRP thành ₹ 113.95 INR
Stellar đến INR
1 XLM thành ₹ 40.06 INR
Kusama đến INR
1 KSM thành ₹ 3,313.97 INR
Dogecoin đến INR
1 DOGE thành ₹ 34.9 INR
Hedera đến INR
1 HBAR thành ₹ 11.86 INR
Cardano đến INR
1 ADA thành ₹ 82.09 INR
Polkadot đến INR
1 DOT thành ₹ 708 INR
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 20,811.35 INR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Numbers Protocol và INR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Numbers Protocol và INR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Numbers Protocol theo INR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.