Thông tin USD
Về đồng đô la Mỹ (USD)
Đô la Mỹ (USD) là gì?
Đô la Mỹ (USD), được ký hiệu theo mã ISO là USD và thường được viết tắt là US$, là tiền tệ chính thức của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ. Đây là một trong những loại tiền tệ dễ nhận biết và có ảnh hưởng nhất trên thế giới. USD được sử dụng ở Hoa Kỳ và các lãnh thổ chính thức của Hoa Kỳ, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ và Quần đảo Bắc Marina. Ngoài ra, 11 quốc gia khác sử dụng USD làm tiền tệ chính thức, bao gồm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Quần đảo Marshall, Panama, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.
Việc phát hành và quản lý USD là trách nhiệm của Cục Dự trữ Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa Kỳ. Cục Dự trữ Liên bang, hay "Fed", quản lý chính sách tiền tệ của đất nước và đảm bảo sự ổn định và toàn vẹn của tiền tệ. Bộ Tài chính Hoa Kỳ, thông qua Cục Khắc và In, được giao nhiệm vụ in tiền giấy, trong khi Sở đúc tiền Hoa Kỳ sản xuất tiền xu.
Về lịch sử của USD
Đô la Mỹ (USD) có một lịch sử phong ph, phản ánh sự phát triển của Hoa Kỳ. Ban đầu phải vật lộn với các loại ngoại tệ đa dạng sau độc lập, nhu cầu về một hệ thống hợp nhất đã dẫn đến việc Quốc hội Lục địa chấp nhận đồng đô la làm tiền tệ quốc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. Sự lựa chọn này bị ảnh hưởng bởi sự thịnh hành của đồng đô la Tây Ban Nha ở châu Mỹ. Đạo luật đúc tiền năm 1792 tiếp tục thiết lập động thái này, tạo ra Cục Đúc tiền Hoa Kỳ và xác định giá trị của đồng đô la bằng vàng và bạc, khởi xướng tiêu chuẩn lưỡng kim nhằm ổn định nền kinh tế quốc gia và đặt nền móng cho tăng trưởng tài chính trong tương lai. Thế kỷ 20 chứng kiến sự gia tăng ảnh hưởng toàn cầu của USD, đặc biệt là với Hiệp định Bretton Woods năm 1944, neo các đồng tiền toàn cầu với đồng đô la, sau đó liên kết với vàng, khiến nó trở thành đồng tiền dự trữ chính trên toàn thế giới. Trạng thái này phát triển vào năm 1971 khi USD chuyển sang tiền tệ pháp định, được hỗ trợ bởi quỹ tín dụng và tín dụng của chính phủ Hoa Kỳ.
Tiền giấy và tiền xu USD
Hoa Kỳ hiện in các loại tiền có mệnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Việc in tiền mệnh giá trên 100 USD đã chấm dứt vào năm 1946 và việc lưu hành chính thức dừng lại vào năm 1969. Các tờ tiền hiện đại của Hoa Kỳ đã kết hợp các màu sắc bổ sung kể từ năm 2004 để phân biệt và kế hoạch đang được tiến hành để bổ sung các tính năng xúc giác được cải thiện cho người khiếm thị.
Bộ Đúc tiền cũng sản xuất tiền xu có mệnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (nửa đô la) và 1 đô la. Những đồng tiền này được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và cũng bao gồm các phiên bản sưu tầm và kỷ niệm.
Đồng tiền dự trữ của thế giới
Việc đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới bắt nguồn từ sự kết hợp của các sự kiện lịch sử và chiến lược kinh tế. Nổi lên như một cường quốc kinh tế thống trị vào đầu thế kỷ 20, Hoa Kỳ đã củng cố vị thế của đồng đô la thông qua việc thành lập Cục Dự trữ Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lượng vàng dự trữ đáng kể trong Thế chiến I. Hiệp định Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quốc gia đồng minh đã neo đồng tiền của họ với đồng đô la, đánh dấu một thời điểm quan trọng, liên kết hiệu quả tài chính và thương mại toàn cầu với đồng tiền của Mỹ. Điều này được củng cố bởi sức mạnh và quy mô của nền kinh tế Mỹ cũng như sự thống trị của thị trường tài chính nước này. Vào năm 2022, đồng đô la chiếm 59% tổng dự trữ ngân hàng nước ngoài, phản ánh tầm ảnh hưởng toàn cầu lâu dài của nó. Bất chấp các cuộc thảo luận về việc phi đô la hóa, đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền dự trữ chính, một minh chứng cho vai trò trung tâm của nó trong hệ thống kinh tế quốc tế.
Chỉ số Đô la Mỹ (USDX) là gì?
Chỉ số Đô la Mỹ (USDX) là một công cụ tài chính quan trọng để đo lường giá trị của Đô la Mỹ (USD) so với rổ ngoại tệ. Được thành lập vào năm 1973, USDX được tạo ra sau sự sụp đổ của Thỏa thuận Bretton Woods. Chỉ số này bao gồm sự kết hợp đa dạng của các loại tiền tệ, ban đầu bao gồm 17 loại tiền tệ từ 17 quốc gia. Tuy nhiên, với sự ra đời của đồng Euro vào năm 1999, chỉ số này đã được điều chỉnh và hiện nay chủ yếu theo dõi đồng USD so với 6 loại tiền tệ chính trên thế giới: Euro (EUR), Yên Nhật (JPY), Bảng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thụy Điển (SEK) và Franc Thụy Sĩ (CHF).
Mối quan hệ giữa USD và vàng là gì?
Trong lịch sử, Đô la Mỹ (USD) được gắn chặt với vàng, hoạt động theo hệ thống bản vị vàng. Hệ thống này, được chính thức hóa vào đầu thế kỷ 20, đã neo giá trị của USD với một lượng vàng cụ thể, mang lại sự ổn định và niềm tin vào giá trị của đồng tiền. Tuy nhiên, vào năm 1971, điều này đã thay đổi đáng kể với "Cú sốc Nixon", chấm dứt khả năng chuyển đổi của USD thành vàng và chuyển đồng tiền này sang hệ thống tiền pháp định. Động thái này đã tách giá trị của USD khỏi vàng, khiến nó chịu sự tác động của các nguồn lực thị trường và chính sách của chính phủ.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ORDI thành USD
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | $35.64 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | $36.04 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | $36.02 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | $36.13 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | $36.03 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | $36.04 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | $36.13 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Hướng dẫn cách mua ORDI
Các ưu đãi mua ORDI (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Các ưu đãi bán ORDI (hoặc USDT) lấy USD (United States Dollar)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORDI thành Đô la Mỹ?
Tỷ lệ chuyển đổi ORDI thành Đô la Mỹ đang giảm trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ORDI đang tăng.ORDI đến USD
USD đến ORDI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORDI | $18.78 | $18.59 | +0.99% |
1 ORDI | $37.56 | $37.19 | +0.99% |
5 ORDI | $187.79 | $185.93 | +0.99% |
10 ORDI | $375.58 | $371.87 | +0.99% |
50 ORDI | $1,877.91 | $1,859.33 | +0.99% |
100 ORDI | $3,755.83 | $3,718.67 | +0.99% |
500 ORDI | $18,779.14 | $18,593.33 | +0.99% |
1000 ORDI | $37,558.27 | $37,186.65 | +0.99% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:19 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ORDI | $18.78 | $17.22 | +9.02% |
1 ORDI | $37.56 | $34.44 | +9.02% |
5 ORDI | $187.79 | $172.18 | +9.02% |
10 ORDI | $375.58 | $344.36 | +9.02% |
50 ORDI | $1,877.91 | $1,721.81 | +9.02% |
100 ORDI | $3,755.83 | $3,443.63 | +9.02% |
500 ORDI | $18,779.14 | $17,218.13 | +9.02% |
1000 ORDI | $37,558.27 | $34,436.25 | +9.02% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:19 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ORDI | $18.78 | $10.71 | +74.74% |
1 ORDI | $37.56 | $21.42 | +74.74% |
5 ORDI | $187.79 | $107.1 | +74.74% |
10 ORDI | $375.58 | $214.21 | +74.74% |
50 ORDI | $1,877.91 | $1,071.03 | +74.74% |
100 ORDI | $3,755.83 | $2,142.07 | +74.74% |
500 ORDI | $18,779.14 | $10,710.34 | +74.74% |
1000 ORDI | $37,558.27 | $21,420.68 | +74.74% |
Dự đoán giá ORDI
Giá của ORDI vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của ORDI vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
APR