OVO
CNY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi OVO(OVO) thành Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OVO với giá trị 1 OVO cho 0.00 CNY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CNY
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OVO phổ biến nhất là OVO sang CNY, trong đó mã của OVO là OVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OVO thành CNY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, OVO đã thay đổi +104.09% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OVO(OVO) đã thay đổi +104.09% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành OVO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ¥0.004343 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | ¥0.009593 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/22 08:00:43(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua OVO
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua OVO (OVO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua OVO trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OVO (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OVO bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán OVO (hoặc USDT) lấy CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OVO lấy CNY. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OVO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OVO thành Nhân dân tệ Trung Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi OVO thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OVO là ¥ 0.004758 mỗi OVO, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OVO. Khối lượng giao dịch của OVO đã thay đổi +160.85% (¥ 42,398.42 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OVO là ¥ 26,358.95.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$9.48K
Nguồn cung lưu hành
0 OVO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của OVO đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 OVO là ¥ 0.004758 CNY , nghĩa là để mua 5 OVO, bạn phải trả ¥ 0.02379 CNY . Ngược lại, ¥1 CNY có thể được giao dịch lấy 210.19 OVO, trong khi ¥50 CNY có thể chuyển đổi thành 10,509.6 OVO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OVO thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +153.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +104.09%, đạt mức cao nhất là 0.004758 CNY và mức thấp nhất là 0.001601 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 OVO là ¥ 0.002512 CNY , thay đổi +89.37% so với giá hiện tại. OVO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.05% so với năm trước.
-¥
0.09131CNYOVO đến CNY
Số lượng
10:54 am hôm nay
0.5 OVO
¥0.002379
1 OVO
¥0.004758
5 OVO
¥0.02379
10 OVO
¥0.04758
50 OVO
¥0.2379
100 OVO
¥0.4758
500 OVO
¥2.38
1000 OVO
¥4.76
CNY đến OVO
Số lượng10:54 am hôm nay
0.5CNY105.1 OVO
1CNY210.19 OVO
5CNY1,050.96 OVO
10CNY2,101.92 OVO
50CNY10,509.6 OVO
100CNY21,019.21 OVO
500CNY105,096.05 OVO
1000CNY210,192.09 OVO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OVO | $0.0003278 | $0.0001606 | +104.09% |
1 OVO | $0.0006556 | $0.0003213 | +104.09% |
5 OVO | $0.003278 | $0.001606 | +104.09% |
10 OVO | $0.006556 | $0.003213 | +104.09% |
50 OVO | $0.03278 | $0.01606 | +104.09% |
100 OVO | $0.06556 | $0.03213 | +104.09% |
500 OVO | $0.3278 | $0.1606 | +104.09% |
1000 OVO | $0.6556 | $0.3213 | +104.09% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:54 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OVO | $0.0003278 | $0.0001731 | +89.37% |
1 OVO | $0.0006556 | $0.0003462 | +89.37% |
5 OVO | $0.003278 | $0.001731 | +89.37% |
10 OVO | $0.006556 | $0.003462 | +89.37% |
50 OVO | $0.03278 | $0.01731 | +89.37% |
100 OVO | $0.06556 | $0.03462 | +89.37% |
500 OVO | $0.3278 | $0.1731 | +89.37% |
1000 OVO | $0.6556 | $0.3462 | +89.37% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:54 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OVO | $0.0003278 | $0.006619 | -95.05% |
1 OVO | $0.0006556 | $0.01324 | -95.05% |
5 OVO | $0.003278 | $0.06619 | -95.05% |
10 OVO | $0.006556 | $0.1324 | -95.05% |
50 OVO | $0.03278 | $0.6619 | -95.05% |
100 OVO | $0.06556 | $1.32 | -95.05% |
500 OVO | $0.3278 | $6.62 | -95.05% |
1000 OVO | $0.6556 | $13.24 | -95.05% |
Dự đoán giá OVO
Giá của OVO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OVO, giá OVO dự kiến sẽ đạt $0.001631 vào năm 2025.
Giá của OVO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá OVO dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2030, giá OVO dự kiến sẽ đạt $0.002999 với ROI tích lũy là +896.12%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi OVO phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của OVO thành một số loại tiền fiat khác.
OVO đến USD
1 OVO thành $ 0.0006556 USD
OVO đến GBP
1 OVO thành £ 0.0005246 GBP
OVO đến EUR
1 OVO thành € 0.0006310 EUR
OVO đến KRW
1 OVO thành ₩ 0.9235 KRW
OVO đến CAD
1 OVO thành $ 0.0009184 CAD
OVO đến AUD
1 OVO thành $ 0.001011 AUD
OVO đến JPY
1 OVO thành ¥ 0.1013 JPY
OVO đến BRL
1 OVO thành R$ 0.003810 BRL
OVO đến CNY
1 OVO thành ¥ 0.004758 CNY
OVO đến TWD
1 OVO thành NT$ 0.02139 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CNY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với OVO.
MAD đến CNY
1 MAD thành ¥ 0.0004616 CNY
Harold đến CNY
1 HAROLD thành ¥ 0.01084 CNY
Bitcoin đến CNY
1 BTC thành ¥ 714,116.33 CNY
TARS AI đến CNY
1 TAI thành ¥ 1.33 CNY
EGO đến CNY
1 EGO thành ¥ 0.1458 CNY
Just a chill guy đến CNY
1 CHILLGUY thành ¥ 2.89 CNY
Sharpe AI đến CNY
1 SAI thành ¥ 0.2594 CNY
XRP đến CNY
1 XRP thành ¥ 10.17 CNY
Stellar đến CNY
1 XLM thành ¥ 2.07 CNY
Solana đến CNY
1 SOL thành ¥ 1,872.45 CNY
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa OVO và CNY.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như OVO và CNY. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của OVO theo CNY, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.