PHR
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Phore(PHR) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PHR với giá trị 1 PHR cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phore phổ biến nhất là PHR sang ILS, trong đó mã của Phore là PHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PHR thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Phore đã thay đổi +1.64% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phore(PHR) đã thay đổi +1.64% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành PHR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₪0.003285 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/22 00:31:47(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Phore
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Phore (PHR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Phore trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PHR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PHR (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PHR lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PHR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Phore thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Phore thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phore là ₪ 0.003285 mỗi PHR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 100,302.79 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,914 PHR. Khối lượng giao dịch của Phore đã thay đổi 0.00% (₪ 0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHR là ₪ 0.
Vốn hoá thị trường
$27.00K
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
30.54M PHR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Phore đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PHR là ₪ 0.003285 ILS , nghĩa là để mua 5 PHR, bạn phải trả ₪ 0.01642 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 304.44 PHR, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 15,221.87 PHR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHR thành Shekel Israel mới đã thay đổi -21.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.64%, đạt mức cao nhất là 0.003350 ILS và mức thấp nhất là 0.003079 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 PHR là ₪ 0.004720 ILS , thay đổi -30.39% so với giá hiện tại. Phore đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.52% so với năm trước.
-₪
0.004274ILSPHR đến ILS
Số lượng
00:40 am hôm nay
0.5 PHR
₪0.001642
1 PHR
₪0.003285
5 PHR
₪0.01642
10 PHR
₪0.03285
50 PHR
₪0.1642
100 PHR
₪0.3285
500 PHR
₪1.64
1000 PHR
₪3.28
ILS đến PHR
Số lượng00:40 am hôm nay
0.5ILS152.22 PHR
1ILS304.44 PHR
5ILS1,522.19 PHR
10ILS3,044.37 PHR
50ILS15,221.87 PHR
100ILS30,443.73 PHR
500ILS152,218.66 PHR
1000ILS304,437.33 PHR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PHR | $0.0004421 | $0.0004350 | +1.64% |
1 PHR | $0.0008843 | $0.0008700 | +1.64% |
5 PHR | $0.004421 | $0.004350 | +1.64% |
10 PHR | $0.008843 | $0.008700 | +1.64% |
50 PHR | $0.04421 | $0.04350 | +1.64% |
100 PHR | $0.08843 | $0.08700 | +1.64% |
500 PHR | $0.4421 | $0.4350 | +1.64% |
1000 PHR | $0.8843 | $0.8700 | +1.64% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:40 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PHR | $0.0004421 | $0.0006353 | -30.39% |
1 PHR | $0.0008843 | $0.001271 | -30.39% |
5 PHR | $0.004421 | $0.006353 | -30.39% |
10 PHR | $0.008843 | $0.01271 | -30.39% |
50 PHR | $0.04421 | $0.06353 | -30.39% |
100 PHR | $0.08843 | $0.1271 | -30.39% |
500 PHR | $0.4421 | $0.6353 | -30.39% |
1000 PHR | $0.8843 | $1.27 | -30.39% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:40 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PHR | $0.0004421 | $0.001017 | -56.52% |
1 PHR | $0.0008843 | $0.002035 | -56.52% |
5 PHR | $0.004421 | $0.01017 | -56.52% |
10 PHR | $0.008843 | $0.02035 | -56.52% |
50 PHR | $0.04421 | $0.1017 | -56.52% |
100 PHR | $0.08843 | $0.2035 | -56.52% |
500 PHR | $0.4421 | $1.02 | -56.52% |
1000 PHR | $0.8843 | $2.03 | -56.52% |
Dự đoán giá Phore
Giá của PHR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PHR, giá PHR dự kiến sẽ đạt $0.001357 vào năm 2025.
Giá của PHR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá PHR dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2030, giá PHR dự kiến sẽ đạt $0.001764 với ROI tích lũy là +99.69%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Phore phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Phore thành một số loại tiền fiat khác.
Phore đến USD
1 PHR thành $ 0.0008843 USD
Phore đến GBP
1 PHR thành £ 0.0007022 GBP
Phore đến EUR
1 PHR thành € 0.0008443 EUR
Phore đến KRW
1 PHR thành ₩ 1.24 KRW
Phore đến CAD
1 PHR thành $ 0.001235 CAD
Phore đến AUD
1 PHR thành $ 0.001357 AUD
Phore đến JPY
1 PHR thành ¥ 0.1366 JPY
Phore đến BRL
1 PHR thành R$ 0.005142 BRL
Phore đến CNY
1 PHR thành ¥ 0.006409 CNY
Phore đến TWD
1 PHR thành NT$ 0.02879 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Phore.
MAD đến ILS
1 MAD thành ₪ -- ILS
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪ 4.72 ILS
EGO đến ILS
1 EGO thành ₪ 0.07521 ILS
Sharpe AI đến ILS
1 SAI thành ₪ 0.1373 ILS
Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 956.86 ILS
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 365,667.04 ILS
Dogecoin đến ILS
1 DOGE thành ₪ 1.44 ILS
Pepe đến ILS
1 PEPE thành ₪ 0.{4}7564 ILS
Peanut the Squirrel đến ILS
1 PNUT thành ₪ 4.9 ILS
Sui đến ILS
1 SUI thành ₪ 13.26 ILS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Phore và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Phore và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Phore theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.