PSB
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Planet Sandbox(PSB) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PSB với giá trị 1 PSB cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Planet Sandbox phổ biến nhất là PSB sang EUR, trong đó mã của Planet Sandbox là PSB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PSB thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Planet Sandbox đã thay đổi +0.74% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Planet Sandbox(PSB) đã thay đổi +0.74% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PSB trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.002429 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | €0.002436 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/22 00:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Planet Sandbox
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Planet Sandbox (PSB)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Planet Sandbox trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PSB (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSB bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PSB (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PSB lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PSB sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Planet Sandbox thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Planet Sandbox thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Planet Sandbox là € 0.002429 mỗi PSB, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PSB. Khối lượng giao dịch của Planet Sandbox đã thay đổi -95.93% (€ -492.16 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSB là € 513.06.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$21.89634392
Nguồn cung lưu hành
0 PSB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Planet Sandbox đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PSB là € 0.002429 EUR , nghĩa là để mua 5 PSB, bạn phải trả € 0.01215 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 411.69 PSB, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 20,584.41 PSB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSB thành Euro đã thay đổi -11.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.74%, đạt mức cao nhất là 0.002430 EUR và mức thấp nhất là 0.002337 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PSB là € 0.002625 EUR , thay đổi -7.46% so với giá hiện tại. Planet Sandbox đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.52% so với năm trước.
-€
0.006413EURPSB đến EUR
Số lượng
03:48 am hôm nay
0.5 PSB
€0.001215
1 PSB
€0.002429
5 PSB
€0.01215
10 PSB
€0.02429
50 PSB
€0.1215
100 PSB
€0.2429
500 PSB
€1.21
1000 PSB
€2.43
EUR đến PSB
Số lượng03:48 am hôm nay
0.5EUR205.84 PSB
1EUR411.69 PSB
5EUR2,058.44 PSB
10EUR4,116.88 PSB
50EUR20,584.41 PSB
100EUR41,168.83 PSB
500EUR205,844.14 PSB
1000EUR411,688.28 PSB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PSB | $0.001272 | $0.001263 | +0.74% |
1 PSB | $0.002545 | $0.002526 | +0.74% |
5 PSB | $0.01272 | $0.01263 | +0.74% |
10 PSB | $0.02545 | $0.02526 | +0.74% |
50 PSB | $0.1272 | $0.1263 | +0.74% |
100 PSB | $0.2545 | $0.2526 | +0.74% |
500 PSB | $1.27 | $1.26 | +0.74% |
1000 PSB | $2.54 | $2.53 | +0.74% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:48 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PSB | $0.001272 | $0.001375 | -7.46% |
1 PSB | $0.002545 | $0.002750 | -7.46% |
5 PSB | $0.01272 | $0.01375 | -7.46% |
10 PSB | $0.02545 | $0.02750 | -7.46% |
50 PSB | $0.1272 | $0.1375 | -7.46% |
100 PSB | $0.2545 | $0.2750 | -7.46% |
500 PSB | $1.27 | $1.38 | -7.46% |
1000 PSB | $2.54 | $2.75 | -7.46% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:48 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PSB | $0.001272 | $0.004632 | -72.52% |
1 PSB | $0.002545 | $0.009263 | -72.52% |
5 PSB | $0.01272 | $0.04632 | -72.52% |
10 PSB | $0.02545 | $0.09263 | -72.52% |
50 PSB | $0.1272 | $0.4632 | -72.52% |
100 PSB | $0.2545 | $0.9263 | -72.52% |
500 PSB | $1.27 | $4.63 | -72.52% |
1000 PSB | $2.54 | $9.26 | -72.52% |
Dự đoán giá Planet Sandbox
Giá của PSB vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PSB, giá PSB dự kiến sẽ đạt $0.005739 vào năm 2025.
Giá của PSB vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá PSB dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2030, giá PSB dự kiến sẽ đạt $0.01700 với ROI tích lũy là +540.25%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Planet Sandbox phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Planet Sandbox thành một số loại tiền fiat khác.
Planet Sandbox đến USD
1 PSB thành $ 0.002545 USD
Planet Sandbox đến GBP
1 PSB thành £ 0.002021 GBP
Planet Sandbox đến EUR
1 PSB thành € 0.002429 EUR
Planet Sandbox đến KRW
1 PSB thành ₩ 3.56 KRW
Planet Sandbox đến CAD
1 PSB thành $ 0.003555 CAD
Planet Sandbox đến AUD
1 PSB thành $ 0.003904 AUD
Planet Sandbox đến JPY
1 PSB thành ¥ 0.3926 JPY
Planet Sandbox đến BRL
1 PSB thành R$ 0.01480 BRL
Planet Sandbox đến CNY
1 PSB thành ¥ 0.01845 CNY
Planet Sandbox đến TWD
1 PSB thành NT$ 0.08292 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Planet Sandbox.
MAD đến EUR
1 MAD thành € -- EUR
XRP đến EUR
1 XRP thành € 1.31 EUR
EGO đến EUR
1 EGO thành € 0.01891 EUR
Sharpe AI đến EUR
1 SAI thành € 0.03404 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 250.29 EUR
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 94,100.01 EUR
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.3734 EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{4}2037 EUR
Peanut the Squirrel đến EUR
1 PNUT thành € 1.24 EUR
Sui đến EUR
1 SUI thành € 3.41 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Planet Sandbox và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Planet Sandbox và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Planet Sandbox theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.