SFP
INR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi SafePal(SFP) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SFP với giá trị 1 SFP cho 61.43 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SafePal phổ biến nhất là SFP sang INR, trong đó mã của SafePal là SFP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SFP thành INR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, SafePal đã thay đổi +3.53% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SafePal(SFP) đã thay đổi +3.53% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành SFP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₹59.28 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | ₹59.1 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₹58.9 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₹59.2 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/24 00:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua SafePal
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua SafePal (SFP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua SafePal trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua SFP (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFP bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SFP (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SFP lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SFP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SafePal thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi SafePal thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SafePal là ₹ 61.43 mỗi SFP, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 29,945,906,133.04 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 487,500,000 SFP. Khối lượng giao dịch của SafePal đã thay đổi +40.95% (₹ 256,334,548.51 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFP là ₹ 625,925,266.61.
Vốn hoá thị trường
$354.65M
Khối lượng 24h
$10.45M
Nguồn cung lưu hành
487.50M SFP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của SafePal đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 SFP là ₹ 61.43 INR , nghĩa là để mua 5 SFP, bạn phải trả ₹ 307.14 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 0.01628 SFP, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 0.8140 SFP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFP thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +9.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.53%, đạt mức cao nhất là 62.2 INR và mức thấp nhất là 57.44 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 SFP là ₹ 59.74 INR , thay đổi +2.81% so với giá hiện tại. SafePal đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +8.41% so với năm trước.
+₹
4.78INRSFP đến INR
Số lượng
08:13 am hôm nay
0.5 SFP
₹30.71
1 SFP
₹61.43
5 SFP
₹307.14
10 SFP
₹614.28
50 SFP
₹3,071.38
100 SFP
₹6,142.75
500 SFP
₹30,713.75
1000 SFP
₹61,427.5
INR đến SFP
Số lượng08:13 am hôm nay
0.5INR0.008140 SFP
1INR0.01628 SFP
5INR0.08140 SFP
10INR0.1628 SFP
50INR0.8140 SFP
100INR1.63 SFP
500INR8.14 SFP
1000INR16.28 SFP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SFP | $0.3637 | $0.3513 | +3.53% |
1 SFP | $0.7275 | $0.7026 | +3.53% |
5 SFP | $3.64 | $3.51 | +3.53% |
10 SFP | $7.27 | $7.03 | +3.53% |
50 SFP | $36.37 | $35.13 | +3.53% |
100 SFP | $72.75 | $70.26 | +3.53% |
500 SFP | $363.74 | $351.31 | +3.53% |
1000 SFP | $727.48 | $702.63 | +3.53% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:13 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SFP | $0.3637 | $0.3538 | +2.81% |
1 SFP | $0.7275 | $0.7075 | +2.81% |
5 SFP | $3.64 | $3.54 | +2.81% |
10 SFP | $7.27 | $7.08 | +2.81% |
50 SFP | $36.37 | $35.38 | +2.81% |
100 SFP | $72.75 | $70.75 | +2.81% |
500 SFP | $363.74 | $353.77 | +2.81% |
1000 SFP | $727.48 | $707.55 | +2.81% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:13 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SFP | $0.3637 | $0.3354 | +8.41% |
1 SFP | $0.7275 | $0.6708 | +8.41% |
5 SFP | $3.64 | $3.35 | +8.41% |
10 SFP | $7.27 | $6.71 | +8.41% |
50 SFP | $36.37 | $33.54 | +8.41% |
100 SFP | $72.75 | $67.08 | +8.41% |
500 SFP | $363.74 | $335.42 | +8.41% |
1000 SFP | $727.48 | $670.85 | +8.41% |
Dự đoán giá SafePal
Giá của SFP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SFP, giá SFP dự kiến sẽ đạt $0.9682 vào năm 2025.
Giá của SFP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá SFP dự kiến sẽ thay đổi -8.00%. Đến cuối năm 2030, giá SFP dự kiến sẽ đạt $0.9902 với ROI tích lũy là +46.21%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi SafePal phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của SafePal thành một số loại tiền fiat khác.
SafePal đến USD
1 SFP thành $ 0.7275 USD
SafePal đến GBP
1 SFP thành £ 0.5805 GBP
SafePal đến EUR
1 SFP thành € 0.6982 EUR
SafePal đến KRW
1 SFP thành ₩ 1,021.76 KRW
SafePal đến CAD
1 SFP thành $ 1.02 CAD
SafePal đến AUD
1 SFP thành $ 1.12 AUD
SafePal đến JPY
1 SFP thành ¥ 112.59 JPY
SafePal đến BRL
1 SFP thành R$ 4.22 BRL
SafePal đến CNY
1 SFP thành ¥ 5.27 CNY
SafePal đến TWD
1 SFP thành NT$ 23.7 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với SafePal.
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 8,314,894.07 INR
MAD đến INR
1 MAD thành ₹ 0.002157 INR
XRP đến INR
1 XRP thành ₹ 123.95 INR
Stellar đến INR
1 XLM thành ₹ 49.18 INR
Kusama đến INR
1 KSM thành ₹ 3,802.39 INR
Dogecoin đến INR
1 DOGE thành ₹ 37.03 INR
Hedera đến INR
1 HBAR thành ₹ 12.8 INR
Cardano đến INR
1 ADA thành ₹ 90.74 INR
Polkadot đến INR
1 DOT thành ₹ 767.17 INR
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 21,695.21 INR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa SafePal và INR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như SafePal và INR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của SafePal theo INR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.