Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBot‌Earn
base info SATS

Máy tính và công cụ chuyển đổi SATS thành Baht Thái Lan

Chuyển đổi 1SATS (1000SATS) thành Baht Thái Lan (THB) bằng ฿ 0.009116 | Bitget
1000SATS
1000SATS
swap
THB
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi SATS(1000SATS) thành Baht Thái Lan(THB). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 1000SATS với giá trị 1 1000SATS cho 0.01 THB . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin THB

Gii thiu v đng Baht Thái Lan (THB)

Baht Thái Lan (THB) là gì?

Baht Thái Lan (THB), ký hiu là ฿, là tin t chính thc ca Vương quc Thái Lan. Thut ng "Baht" dùng đ ch đơn v tin t và đơn v trng lưng ca vàng, theo truyn thng đưc s dng Thái Lan. Đng tin này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn đưc gi là satang. Baht Thái Lan là tin t hp pháp duy nht Thái Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Baht Thái Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Thái Lan, là ngân hàng trung ương ca Thái Lan. Ngân hàng Thái Lan chu trách nhim in và đúc tin giy và tin xu, qun lý chính sách tin t ca đt nưc và duy trì s n đnh ca đng tin quc gia. Ngân hàng Thái Lan đưc thành lp vào năm 1942 và k t đó là cơ quan duy nht đ phát hành đng Baht Thái Lan.

V lch s ca THB

Đng baht, mt trong nhng loi tin t lâu đi nht, có t thế k 13. Ban đu da trên mt đơn v khi lưng (15 gram bc), nó đã chuyn sang mt h thng da trên thp phân vào cui thế k 19. Giá tr ca đng baht đã tng đưc neo vi nhiu loi tin t khác nhau, bao gm bng Anh, yên Nht và đô la M, trưc khi đưc th ni t do trên th trưng ngoi hi sau cuc khng hong tài chính châu Á năm 1997.

Tin giy và tin xu THB

Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10, 25 và 50 satang, ฿1, ฿2, ฿5 và ฿10. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá ฿20, ฿50, ฿100, ฿500 và ฿1.000. Mi t tin có chân dung ca Quc vương ca đt nưc, Vua Maha Vajiralongkorn, mt trái và hình nh ca nhng ngưi cai tr trưc mt sau.

Ý nghĩa kinh tế

Bt chp tình trng bt n chính tr, đng baht Thái Lan là mt trong nhng loi tin t hot đng tt nht trên th trưng ngoi hi tính đến thi đim hin ti. Nn kinh tế Thái Lan, ph thuc nhiu vào xut khu (máy tính, thiết b đin, dt may, đ trang sc), đánh bt cá, nông nghip và du lch, chiếm khong 66% GDP. Sc mnh ca đng baht phn ánh s tăng trưng kinh tế ca Thái Lan, dù chm li sau năm 1997, đã gim đáng k nghèo đói và nâng đt nưc lên v thế thu nhp trung bình cao.

T giá và giá tr

Trong lch s, giá tr ca đng baht đã có nhng thay đi đáng k. Ví d, trong thế k 20, nó dao đng trong khong t 11 đến 22 baht mi bng Anh và đưc neo mc 20 baht = 1 USD vào gia nhng năm 1950, điu chnh thành 25 baht = 1 USD trong nhim k tng thng Reagan. Sau cuc khng hong năm 1997, t giá USD/THB tăng vt lên 56 baht/USD, nhưng đến năm 2024, t giá n đnh khong 35 baht/USD.

THB có đưc neo vi USD không?

Đng Baht Thái Lan (THB) không đưc neo vi Đô la M (USD). Thái Lan đã áp dng mt h thng t giá hi đoái th ni cho đng Baht sau cuc khng hong tài chính châu Á năm 1997. Trưc cuc khng hong này, đng Baht đưc neo vi Đô la M, nhưng sau đó đã b b đ thích ng vi áp lc tài chính và tình hình kinh tế thi đó.

Theo h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca đng Baht Thái Lan đưc xác đnh bi các lc lưng th trưng, ch yếu là đng lc cung và cu trên th trưng ngoi hi. Điu này có nghĩa là t giá hi đoái ca đng Baht so vi Đô la M và các loi tin t khác có th dao đng da trên nhiu yếu t kinh tế, bao gm hot đng kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Thái Lan.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SATS phổ biến nhất là 1000SATS sang THB, trong đó mã của SATS là 1000SATS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị THB đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi 1000SATS thành THB

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, SATS đã thay đổi +7.60% thành THB. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SATS(1000SATS) đã thay đổi +7.60% thành THB trong khi đó Baht Thái Lan(THB) đã thay đổi % thành 1000SATS trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
฿0.008920
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Binance
฿0.008696
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/11/24 00:00:13(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua SATS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua SATS (1000SATS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua SATS trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua 1000SATS (hoặc USDT) bằng THB (Thai Baht)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1000SATS bằng THB. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1000SATS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Các ưu đãi bán 1000SATS (hoặc USDT) lấy THB (Thai Baht)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp 1000SATS lấy THB. Tuy nhiên, bạn có thể đổi 1000SATS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SATS thành Baht Thái Lan?

Tỷ lệ chuyển đổi SATS thành Baht Thái Lan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SATS là ฿ 0.009116 mỗi 1000SATS, với tổng vốn hoá thị trường của ฿ 19,143,769,368.87 THB dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,100,000,000,000 1000SATS. Khối lượng giao dịch của SATS đã thay đổi +40.88% (฿ 825,304,608.05 THB) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1000SATS là ฿ 2,018,767,876.14.
Vốn hoá thị trường
$555.44M
Khối lượng 24h
$82.52M
Nguồn cung lưu hành
2.10T 1000SATS

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của SATS đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 1000SATS là ฿ 0.009116 THB , nghĩa là để mua 5 1000SATS, bạn phải trả ฿ 0.04558 THB . Ngược lại, ฿1 THB có thể được giao dịch lấy 109.7 1000SATS, trong khi ฿50 THB có thể chuyển đổi thành 5,484.81 1000SATS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 1000SATS thành Baht Thái Lan đã thay đổi +9.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.60%, đạt mức cao nhất là 0.009301 THB và mức thấp nhất là 0.008334 THB . Một tháng trước, giá trị của 1 1000SATS là ฿ 0.009120 THB , thay đổi -0.04% so với giá hiện tại. SATS đã thay đổi
+฿
0.009114THB
, tương đương mức thay đổi -56.53% so với năm trước.

1000SATS đến THB

Số lượng
02:08 am hôm nay
0.5 1000SATS
฿0.004558
1 1000SATS
฿0.009116
5 1000SATS
฿0.04558
10 1000SATS
฿0.09116
50 1000SATS
฿0.4558
100 1000SATS
฿0.9116
500 1000SATS
฿4.56
1000 1000SATS
฿9.12

THB đến 1000SATS

Số lượng02:08 am hôm nay
0.5THB54.85  1000SATS
1THB109.7  1000SATS
5THB548.48  1000SATS
10THB1,096.96  1000SATS
50THB5,484.81  1000SATS
100THB10,969.63  1000SATS
500THB54,848.13  1000SATS
1000THB109,696.26  1000SATS

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng02:08 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 1000SATS$0.0001322$0.0001229
+7.60%
1 1000SATS$0.0002645$0.0002458
+7.60%
5 1000SATS$0.001322$0.001229
+7.60%
10 1000SATS$0.002645$0.002458
+7.60%
50 1000SATS$0.01322$0.01229
+7.60%
100 1000SATS$0.02645$0.02458
+7.60%
500 1000SATS$0.1322$0.1229
+7.60%
1000 1000SATS$0.2645$0.2458
+7.60%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng02:08 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 1000SATS$0.0001322$0.0001323
-0.04%
1 1000SATS$0.0002645$0.0002646
-0.04%
5 1000SATS$0.001322$0.001323
-0.04%
10 1000SATS$0.002645$0.002646
-0.04%
50 1000SATS$0.01322$0.01323
-0.04%
100 1000SATS$0.02645$0.02646
-0.04%
500 1000SATS$0.1322$0.1323
-0.04%
1000 1000SATS$0.2645$0.2646
-0.04%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng02:08 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 1000SATS$0.0001322$0.{7}2938
-56.53%
1 1000SATS$0.0002645$0.{7}5876
-56.53%
5 1000SATS$0.001322$0.{6}2938
-56.53%
10 1000SATS$0.002645$0.{6}5876
-56.53%
50 1000SATS$0.01322$0.{5}2938
-56.53%
100 1000SATS$0.02645$0.{5}5876
-56.53%
500 1000SATS$0.1322$0.{4}2938
-56.53%
1000 1000SATS$0.2645$0.{4}5876
-56.53%

Dự đoán giá SATS

Giá của 1000SATS vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của 1000SATS, giá 1000SATS dự kiến sẽ đạt $0.0004152 vào năm 2025.

Giá của 1000SATS vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2030, giá 1000SATS dự kiến sẽ thay đổi -11.00%. Đến cuối năm 2030, giá 1000SATS dự kiến sẽ đạt $0.0006301 với ROI tích lũy là +172.19%.

Bitget Earn

Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin

APR

Thao tác

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa SATS và THB.

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như SATS và THB. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Nếu bạn muốn biết giá trị của SATS theo THB, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.