WEMIX
INR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi WEMIX(WEMIX) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WEMIX với giá trị 1 WEMIX cho 83.61 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WEMIX phổ biến nhất là WEMIX sang INR, trong đó mã của WEMIX là WEMIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WEMIX thành INR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, WEMIX đã thay đổi +2.56% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WEMIX(WEMIX) đã thay đổi +2.56% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành WEMIX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₹82.63 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Huobi | ₹82.76 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₹82.48 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ₹81.99 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₹82.86 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/21 16:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua WEMIX
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua WEMIX (WEMIX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua WEMIX trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WEMIX (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WEMIX bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WEMIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WEMIX (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WEMIX lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WEMIX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WEMIX thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi WEMIX thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WEMIX là ₹ 83.61 mỗi WEMIX, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 34,567,925,346.54 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 413,461,440 WEMIX. Khối lượng giao dịch của WEMIX đã thay đổi -2.52% (₹ -3,432,122.01 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WEMIX là ₹ 136,287,257.57.
Vốn hoá thị trường
$409.15M
Khối lượng 24h
$1.57M
Nguồn cung lưu hành
413.46M WEMIX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của WEMIX đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 WEMIX là ₹ 83.61 INR , nghĩa là để mua 5 WEMIX, bạn phải trả ₹ 418.03 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 0.01196 WEMIX, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 0.5980 WEMIX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WEMIX thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +23.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.56%, đạt mức cao nhất là 83.89 INR và mức thấp nhất là 81.14 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 WEMIX là ₹ 66.1 INR , thay đổi +26.49% so với giá hiện tại. WEMIX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.04% so với năm trước.
-₹
65.79INRWEMIX đến INR
Số lượng
19:20 hôm nay
0.5 WEMIX
₹41.8
1 WEMIX
₹83.61
5 WEMIX
₹418.03
10 WEMIX
₹836.06
50 WEMIX
₹4,180.31
100 WEMIX
₹8,360.62
500 WEMIX
₹41,803.08
1000 WEMIX
₹83,606.17
INR đến WEMIX
Số lượng19:20 hôm nay
0.5INR0.005980 WEMIX
1INR0.01196 WEMIX
5INR0.05980 WEMIX
10INR0.1196 WEMIX
50INR0.5980 WEMIX
100INR1.2 WEMIX
500INR5.98 WEMIX
1000INR11.96 WEMIX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WEMIX | $0.4948 | $0.4825 | +2.56% |
1 WEMIX | $0.9896 | $0.9649 | +2.56% |
5 WEMIX | $4.95 | $4.82 | +2.56% |
10 WEMIX | $9.9 | $9.65 | +2.56% |
50 WEMIX | $49.48 | $48.25 | +2.56% |
100 WEMIX | $98.96 | $96.49 | +2.56% |
500 WEMIX | $494.79 | $482.47 | +2.56% |
1000 WEMIX | $989.58 | $964.93 | +2.56% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:20 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WEMIX | $0.4948 | $0.3912 | +26.49% |
1 WEMIX | $0.9896 | $0.7824 | +26.49% |
5 WEMIX | $4.95 | $3.91 | +26.49% |
10 WEMIX | $9.9 | $7.82 | +26.49% |
50 WEMIX | $49.48 | $39.12 | +26.49% |
100 WEMIX | $98.96 | $78.24 | +26.49% |
500 WEMIX | $494.79 | $391.18 | +26.49% |
1000 WEMIX | $989.58 | $782.36 | +26.49% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:20 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WEMIX | $0.4948 | $0.8841 | -44.04% |
1 WEMIX | $0.9896 | $1.77 | -44.04% |
5 WEMIX | $4.95 | $8.84 | -44.04% |
10 WEMIX | $9.9 | $17.68 | -44.04% |
50 WEMIX | $49.48 | $88.41 | -44.04% |
100 WEMIX | $98.96 | $176.83 | -44.04% |
500 WEMIX | $494.79 | $884.15 | -44.04% |
1000 WEMIX | $989.58 | $1,768.29 | -44.04% |
Dự đoán giá WEMIX
Giá của WEMIX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WEMIX, giá WEMIX dự kiến sẽ đạt $1.72 vào năm 2025.
Giá của WEMIX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá WEMIX dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá WEMIX dự kiến sẽ đạt $2.19 với ROI tích lũy là +121.88%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi WEMIX phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của WEMIX thành một số loại tiền fiat khác.
WEMIX đến USD
1 WEMIX thành $ 0.9896 USD
WEMIX đến GBP
1 WEMIX thành £ 0.7852 GBP
WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành € 0.9438 EUR
WEMIX đến KRW
1 WEMIX thành ₩ 1,386.05 KRW
WEMIX đến CAD
1 WEMIX thành $ 1.38 CAD
WEMIX đến AUD
1 WEMIX thành $ 1.52 AUD
WEMIX đến JPY
1 WEMIX thành ¥ 152.96 JPY
WEMIX đến BRL
1 WEMIX thành R$ 5.76 BRL
WEMIX đến CNY
1 WEMIX thành ¥ 7.17 CNY
WEMIX đến TWD
1 WEMIX thành NT$ 32.23 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với WEMIX.
MAD đến INR
1 MAD thành ₹ -- INR
XRP đến INR
1 XRP thành ₹ 102.95 INR
EGO đến INR
1 EGO thành ₹ 1.83 INR
Sharpe AI đến INR
1 SAI thành ₹ 2.94 INR
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 21,821.85 INR
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 8,361,006.12 INR
Dogecoin đến INR
1 DOGE thành ₹ 32.77 INR
Pepe đến INR
1 PEPE thành ₹ 0.001757 INR
Peanut the Squirrel đến INR
1 PNUT thành ₹ 113.01 INR
Sui đến INR
1 SUI thành ₹ 301.78 INR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa WEMIX và INR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như WEMIX và INR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của WEMIX theo INR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.